22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model: HG-6380
Hãng sản xuất: HUATEC
Bảo hành: 12 tháng
Nguyên lý: sử dụng bộ chuyển đổi áp điện để chuyển đổi tín hiệu rung điện
thành tín hiệu điện. Được sử dụng rộng rãi trong các máy móc thiết bị điện,
luyện kim, ô tô, các ngành công nghiệp khác.
Dải đo (metric): Acce: 0.1 ~ 205.6 m/s2(peak)
Velo: 0.1 ~ 400.0 mm/s(RMS)
Disp: 0.001 ~ 9.0 mm(peak-peak)
Dải đo (imperial): Acce: 0.01 ~ 22.00 g(peak)
Velo: 0.01 ~ 15.75 in/s(RMS)
Disp: 0.1 ~ 356.3 mil(peak-peak)
Dải tần: Acceleration: 10Hz ~ 200Hz, 10Hz ~ 500Hz,10Hz ~ 1KHz, 10Hz ~ 10KHz
Velocity: 10Hz ~ 1KHz
Displacement: 10Hz ~ 500Hz
Độ phân giải: 0.25Hz
Bộ nhớ dữ liệu: 00 × 80 pieces of data and 100 spectrums
Phần mềm: có
Nhiệt độ : 0℃ ~ 40℃
Màn hình: TFT 320×200 pixels with RGB
Giao tiếp : USB
Kích thước: 212×80×35
In kết quả: có
Khối lượng: 320g
Pin: 1500mAh
Phụ kiện: Máy chính, cáp nối, hộp đựng, hdsd
HG-6380 uses piezoelectric acceleration transducer to convert vibration signal into electric signal.
Results including RMS of velocity values, peak-peak value of displacement, peak values of acceleration
or real-time spectral charts are displayed or printed out. It can not only measure the three parameters
, but also rotational speed.
The vibration meter is designed to test conventional vibration, especially the vibration test in rotating
and reciprocating machines. It can test the acceleration, velocity, and displacement of vibration as well
as rev (or inherent frequency), also perform simple failure diagnosis.
The technical specifications of HG-6380 comply with the requirements of GB 13823.3. HG-6380 is
widely used in machinery, power, metallurgy, automobile and other industrial fields.
Specifications:
|
HG-6380 |
Testing range (Metric) |
Acce: 0.1 ~ 205.6 m/s2(peak) Velo: 0.1 ~ 400.0 mm/s(RMS) Disp: 0.001 ~ 9.0 mm(peak-peak) |
Testing range (Imperial) |
Acce: 0.01 ~ 22.00 g(peak) Velo: 0.01 ~ 15.75 in/s(RMS) Disp: 0.1 ~ 356.3 mil(peak-peak) |
Freq range |
Acceleration: 10Hz ~ 200Hz, 10Hz ~ 500Hz,10Hz ~ 1KHz, 10Hz ~ 10KHz Velocity: 10Hz ~ 1KHz Displacement: 10Hz ~ 500Hz |
Frequency resolution |
0.25Hz |
Data memory |
100 × 80 pieces of data and 100 spectrums |
Software |
Yes |
Temp |
0℃ ~ 40℃ |
Tolerance |
±5% |
Speed measuring range |
30 ~ 300000 rpm corresponding to 0.5 ~ 5000Hz |
Measuring distance |
0.15 ~ 1m |
Display |
TFT 320×200 pixels with RGB |
Data interface |
USB |
Overall dimensions |
212×80×35 |
Printer |
Integrated thermal |
Weight |
320g |
Battery |
Rechargeable Li battery,1500mAh |
Continuous working time |
About 50h |
Standard delivery
Main unit. 1pc
Power Adapters
(input:220V/50Hz, output:9V/1000mA) 1pc
Power Adapters (input:110V/50Hz,output:9V/1000mA) 1pc
Piezoelectric sensors 1pc
Magnetic seat (with 2 bolts) 1pc
Manual 1pc
Communication cable 1pc
Package case 1pc
Optional accessories
Speed transducer (Lacer)
PC Software
Probe