22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

 Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3023-4-KPA (Không khí, áp suất 200 kPa và chân không đến 100 kPa, PCU đôi)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3023-4-KPA (Không khí, áp suất 200 kPa và chân không đến 100 kPa, PCU đôi)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND 

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Hãng sản xuất: Fluke
Model: P3023-4-KPA (kèm theo bơm)
Hoạt động bằng không khí
Kiểu PCU đôi
Áp suất không khí: 3 đến 200 kPa
Giải chân không: 3 đến 100 kPa
Độ chính xác: ±0.015%  của giá trị đo
Ngõ ra : 1/8, 1/4, 3/8 và ½ NPT hoặc BSP (option 5540)
Kích thước: 17.5 W x 12 D x 8.5 H

Option: 
- 5540 Metric and 5541 BSP Adapter Sets:
+ P5540 Metric: M14 x 1.5, M20 x 1.5, 1/8 and 1/4 BSP
+ P5541 BSP: 1/8, 1/4, 3/8 and 1/2 BSP
+ P5542 NPT: 1/8, 1/4, 3/8 and 1/2 NPT
- P5531 Dirt/Moisture Trap: Pressure range 0 to 500 psi (35 bar) 
P5532: Dirt/Moisture Trap Pressure range 0 to 3,000 psi (210 bar) 
P5543: Angle Adapter: 
P5544: Two Gauge Stand
P5551 Pointer Remover/Punch

Accuracy

Accuracy*

±0.015% of reading (±0.008% optional)

*Accuracy based on % of reading from 10% to 100% of the piston range when used in accordance with the corrections found on the calibration certificate. Below 10% ± (accuracy class) x 10% of the piston range.

Mass and PCU Materials of Construction

Standard weight material

Series 3 non-magnetic austenitic stainless steel

Weight density

7.8 g/cm³

Optional fractional weights

Solution heat treated aluminum

Weight density

2.7 g/cm³

Models P3011, P3012, P3013, P3022, P3023, P3025 (V)

Piston Material:                   Ceramic
Cylinder Material:                Martensitic steel
Coefficient of Expansion:     11 ppm/°C

Models P3014, P3015, P3025 (P) P3031, P3032 (P & V)

Piston Material:                   Tungsten carbide
Cylinder Material:                Martensitic steel
Coefficient of Expansion:     16.5 ppm/°C

Model P3016

Piston Material:                  Tungsten carbide
Cylinder Material:               Tungsten carbide
Coefficient of Expansion:     11 ppm/°C

General

Test port adaptors

1/8, 1/4, 3/8 and ½ NPT or BSP

Instrument weight

24 lbs

Instrument size

17.5 W x 12 D x 8.5 H

Mass set weight (typical)

65 lbs

Minimum Standard Weight Increments

P3012, P3022 Pressure

1 inH2O, (5 mbar)

P3013, P3023 Pressure

2 inH2O, (10 mbar)

P3014, P3015, P3025 Pressure

1 psi, (0.1bar)

P3016, P3031, P3032

1 psi, (0.1bar)

P3011, P3022, P3023, P3025 Vacuum

0.2 inHg (10 mbar)

Optional Fractional Weights

P3014, P3015, P3025 Pressure

0.1 psi (0.01 bar)

Built-in Hand Pumps

Pressure mode

Max pressure 300 psi (20 bar)

Vacuum mode

To 90% vacuum

Operating Fluid for Liquid Lubricated Models

55-655

mineral oil (standard)

Krytox

for oxygen-safe applications (optional)

Options

PressCal Software

Windows-based software program that allows users to easily apply all necessary corrections to enhance the deadweight tester performance. Calibration details are then stored and/or used to automatically create a calibration certificate. PressCal is provided as standard with all 0.008% instruments.

Krytox

As operating fluid for liquid lubricated gas operated models.

Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger