22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Màn hình hiển thị từ xa: Wireless (30 ft)
ACA (kìm cứng): 999.9A /0.1A /2% ± 5 digits
ACA (kìm mềm): 2500A /0.1A /3% ± 5 digits
DCA: 999.9A /0.1A /2% ± 5 digits
ACV: 1000V /0.1V /1.5% ± 5 digits
DCV: 1000V /0.1V /1% ± 5 digits
R: 60,000 Ω /0.1 Ω /1% ± 5 digits
F: 500 Hz /0.1 Hz /0.5% ± 5 digits
True-RMS: có
Continuity: có
Hold: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Inrush: có
Wire capacity:750 MCM or 2-500 MCM
kích thước vòng kìm: 1.3" or 34 mm max
Kích thước máy: 10.905 x 3.464 x 1.629 in (277 x 88 x 43 mm)
Trọng lượng: 12 oz. (350g)
Phụ kiện: kìm mềm 18-inch iFlex™ flexible, túi mềm, dây đo TL75 , 5 pin AA Alkaline
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: trung quốc
Bảo hành: 12 tháng
Chi tiết sản phẩm
Features and benefits |
|
Safety conformance |
What’s the difference between the clamp meter models?
Fluke-365 | Fluke-373 | Fluke-374 | Fluke-375 | Fluke-376 | Fluke-381 | |
Measure ac current | 200.0 A | 600.0 A | 600.0 A | 600.0 A | 999.9 A | 999.9 A |
Measure ac current via iFlex | 2500 A | 2500 A | 2500 A | 2500 A | ||
Measure ac voltage | 600.0 V | 600.0 V | 600.0 V | 600.0 V | 1000.0 V | 1000.0 V |
Measure continuity | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω |
Measure dc current | 200.0 A | 600.0 A | 600.0 A | 999.9 A | 999.9 A | |
Measure dc voltage | 600.0 V | 600.0 V | 600.0 V | 1000.0 V | 1000.0 V | |
Measure resistance | 6,000 Ω | 6,000 Ω | 6,000 Ω | 60k Ω | 60k Ω | 60k Ω |
Measure frequency | 500 Hz | 500 Hz | 500 Hz | |||
Measure inrush | 100 mS | 100 mS | 100 mS | 100 mS | ||
Work in poorly lit areas | Backlight | Backlight | Backlight | Backlight | Backlight | Backlight |
Measure non-linear loads | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms | True-r |