22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
- True RMS: AC+DC
- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5%
Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V
- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1%
Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V
- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 %
Độ phân giải: 0.001 V, 0.001 V, 0.1 V, 1 V
- Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ, 4 MΩ, 40 MΩ
Độ phân giải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ, 0.1 kΩ, 0.001 MΩ, 0.01 MΩ
- Diode: Yes
- Dòng điện DC: 40 A, 400 A 1.5%, 1000 A ,2%
Độ phân giải: 0.01 A, 0.1 A, 1 A
- Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 1000 A ,2%
Độ phân giải: 0.01 A, 0.1 A, 1 A
- Dòng điện AC+DC: 40 A, 400 A, 1000 A /3.5%
Độ phân giải: 0.01 A, 0.1 A, 1 A
- Tụ điện: 400 μF, 4000 μF /2-3%
Độ phân giải: 0.1 μF, 1 μF
- Nhiệt độ kiểu K:–200 - 1372 oC (option)
- Tần số: 99.99 Hz, 999.9 Hz, 9.999 kHz, 99.99 kHz, 999.9 kHz /0.2%
Độ phân giải: 0.01 Hz, 0.1 Hz, 0.001 kHz, 0.01 kHz, 0.1 kHz
Nguồn cung cấp: Battery 9V
Kích thước: 106 mm (W) X 260 mm (L) X 43 mm (H)
Cung cấp kèm theo: Dây đo, Túi mềm, hướng dẫn sử dụng nhanh, chứng chỉ của hãng sản xuất
Bảo hành: 1 năm
Hãng sản xuất: KEYSIGHT– Mỹ
Chi tiết sản phẩm
Cho phép đo cáp lên đến đường kính 2 inch, Ampe kìm Agilent U1210 Series cho phép đo lường chính xác nhất hiện nay mà không phá vỡ các mạch điện. Không giống như hầu hết các Ampe kìm khác, U1210 Series có chức năng đo như Đồng hồ vạn năng: đo trở kháng, điện dung, tần số và nhiệt độ - giúp nhanh chóng xử lý sự cố trong quá trình cài đặt và bảo trì.
Optional accessories
U1168A: Standard test lead kit
U1162A: Alligator clips
U1175A: Soft carrying case
U1186A: K-type thermocouple and adapter
U1177A: Infrared (IR)-to-Bluetooth Adapter