22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Bể hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 6102 (35 °C đến 200 °C,± 0.02 °C , 0.75 L, bể ướt)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Bể hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 6102 (35 °C đến 200 °C,± 0.02 °C , 0.75 L, bể ướt)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND 

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: Fluke
Model: 6102 
Giải tạo nhiệt: 35 °C đến 200 °C (95 °F đến 392 °F) 
Độ chính xác: ± 0.25 °C 
Độ ổn định: ± 0.02 °C tại 100 °C (oil 5013) ± 0.03 °C tại 200 °C (oil 5013) 
Độ đồng nhất: ± 0.02 °C 
Độ phân giải: 0.01 °C/°F
Nhiệt độ hoạt động: 5 °C đến 45 °C 
Thời gian làm nóng: 25 °C đến 200 °C: 40 phút 
Thời gian làm mát: 200 °C to 100 °C: 35 phút
Kích thước giếng: đường kínhx sâu 64 mm  x 140 mm  (2.5 x 5.5 in) (vùng làm việc đường kính 48 mm [1.9 in] ) 
Kích thước (WxHxD): 14 x 26 x 20 cm
Trọng lượng: 4.5 kg (10 lb)  
Dung tích: 0.75 L (1.6 pints) 
Nguồn: 115 V ac (± 10 %), 2.3 A or 230 V ac (± 10 %), 1.1 A, switchable, 50/60 Hz, 270 W 
Kết nối máy tính: RS-232 kèm phần mềm
Dầu Silicone oil  5013-1L chưa bao gồm (option)

  6102  7102  7103 
Range  35 °C to 200 °C (95 °F to 392 °F)  –5 °C to 125 °C (23 °F to 257 °F)  –30 °C to 125 °C (–22 °F to 257 °F) 
Accuracy  ± 0.25 °C 
Stability  ± 0.02 °C at 100 °C (oil 5013)
± 0.03 °C at 200 °C (oil 5013) 
± 0.015 °C at –5 °C (oil 5010)
± 0.03 °C at 121 °C (oil 5010) 
± 0.03 °C at –25 °C (oil 5010)
± 0.05 °C at 125 °C (oil 5010) 
Uniformity  ± 0.02 °C 
Resolution  0.01 °C/°F 
Operating Temperature  5 °C to 45 °C 
Heating Time  25 °C to 200 °C: 40 minutes  25 °C to 100 °C: 30 minutes  25 °C to 100 °C: 35 minutes 
Cooling Time  200 °C to 100 °C: 35 minutes  25 °C to 0 °C: 30 minutes  25 °C to –25 °C: 45 minutes 
Well Size  64 mm dia. x 140 mm deep (2.5 x 5.5 in) (working area is 48 mm [1.9 in] in diameter) 
Size (WxHxD)  14 x 26 x 20 cm
(5.5 x 10.38 x 8 in) 
18 x 31 x 24 cm
(7.2 x 12 x 9.5 in) 
23 x 34 x 26 cm
(9 x 13.2 x 10.5 in) 
Weight  4.5 kg (10 lb) with fluid  6.8 kg (15 lb) with fluid  9.8 kg (22 lb) with fluid 
Volume  0.75 L (1.6 pints)  0.75 L (1.6 pints)  1.0 L (2.11 pints) 
Power  115 V ac (± 10 %), 2.3 A or 230 V ac (± 10 %), 1.1 A, switchable, 50/60 Hz, 270 W  115 V ac (± 10 %), 1.8 A or 230 V ac (± 10 %), 0.9 A, switchable, 50/60 Hz, 200 W  94–234 V ac (± 10 %), 50/60 Hz, 400 W 
Computer Interface  RS-232 included with free Interface-it software 
NIST-Traceable Calibration  Data at 50 °C, 100 °C, 150 °C, and 200 °C  Data at –5 °C, 25 °C, 55 °C, 90 °C, and 121 °C  Data at –25 °C, 0 °C, 25 °C, 50 °C, 75 °C, 100 °C, and 125 °C 
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger