22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Bể hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 7380 (–80 °C to 100 °C, ± 0.006 °C, 4L, bể ướt)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Bể hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 7380 (–80 °C to 100 °C, ± 0.006 °C, 4L, bể ướt)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND 

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: Fluke
Model: 7380
Giải tạo nhiệt: –80 °C to 100 °C
Độ ổn định:
± 0.006 °C at –80 °C (ethanol)
± 0.010 °C at 0 °C (ethanol)
± 0.010 °C at 100 °C (oil 5012)
Độ đồng nhất:
±0.008 °C at –80 °C (ethanol)
±0.012 °C at 0 °C (ethanol)
±0.012 °C at 100 °C (oil 5012)
Thời gian làm nóng: 25 minutes, from 25 °C to 100 °C (oil 5010)
Cooling Time: 130 minutes, from 25 °C to –80 °C (ethanol)
Thời gian ổn định: 15–20 phút
Nhiệt độ cài đặt: hiển thị số bằng nút nhấn
Độ phân giải đặt:0.01°
Độ phân giải hiển thị: 0.01 °
Độ chính xác đặt: ± 0.5 °C
Khả năng lặp lại khi đặt: ± 0.01 °C
Lỗ mở vào: 86 x 114 mm 
Vùng làm việc: 86 x 114 mm (3 x 4 in)
Độ sâu : 178 mm (7 in)
Bể ướt: làm bằng thép không gỉ 304
Nguồn (yêu cầu): 115 V ac (±10 %) 60 Hz, 16 A or 230 V ac (±10 %),50 Hz, 8 A, specify
Dung tích: 4 liters (1 gal)
Kích thước (WxDxH): 305 x 610 x 762 
Trọng lượng: 52 kg (115 lb)

Specifications
. 6330 7320 7340 7380
Range 35 °C to 300 °C –20 °C to 150 °C –40 °C to 150 °C –80 °C to 100 °C
Stability ± 0.005 °C at 
100 °C 
(oil 5012) 
± 0.010 °C 
at 200 °C (oil 5017) 
± 0.015 °C at 
300 °C 
(oil 5017)
± 0.005 °C at 
–20 °C (ethanol) 
± 0.005 °C at 
25 °C (water) 
± 0.007 °C at 
150 °C (oil 5012)
± 0.005 °C at 
–40 °C (ethanol) 
± 0.005 °C at 
25 °C (water) 
± 0.007 °C at 
150 °C (oil 5012)
± 0.006 °C at 
–80 °C (ethanol) 
± 0.010 °C at 
0 °C (ethanol) 
± 0.010 °C at 
100 °C (oil 5012)
Uniformity ± 0.007 °C at 
100 °C 
(oil 5012) 
± 0.015 °C
at 200 °C (oil 5017) 
± 0.020 °C at 
300 °C 
(oil 5017)
± 0.005 °C at 
–20 °C (ethanol) 
±0.005 °C at 
25 °C (water) 
±0.010 °C at 
150 °C 
(oil 5012)
±0.006 °C at 
–40 °C (ethanol) 
±0.005 °C at 
2 5 °C (water) 
±0.010 °C at 
150 °C (oil 5012)
±0.008 °C at 
–80 °C (ethanol) 
±0.012 °C 
at 0 °C (ethanol) 
±0.012 °C at 
100 °C 
(oil 5012)
Heating Time† 250 minutes, 
from 35 °C 
to 300 °C 
(oil 5017)
80 minutes, 
from 25 °C 
to 150 °C 
(oil 5012)
60 minutes, 
from 25°C 
to 150°C 
(oil 5012)
25 minutes, 
from 25 °C 
to 100 °C 
(oil 5010)
Cooling Time n/a 100 minutes, from 25°C to –20°C 
(oil 5012)
110 minutes, 
from 25°C 
to –40°C 
(ethanol)
130 minutes, 
from 25 °C 
to –80 °C 
(ethanol)
Stabilization Time 15–20 minutes
Temperature Setting Digital display with push-button data entry
Set-Point Resolution 0.01°; 0.00018° in high-resolution mode 0.01°
Display Resolution 0.01 °
Digital Setting Accuracy ± 0.5 °C
Digital Setting Repeatability ± 0.01 °C
Access Opening 94 x 172 mm (3.7 x 6.8 in) 86 x 114 mm (3.25 x 4.5 in)
Working Area 81 x 133 mm (3.2 x 5.25 in) 86 x 114 mm (3 x 4 in)
Depth 234 mm (9.25 in) 178 mm (7 in)
Wetted Parts 304 stainless steel
Power 115 V ac (±10 %), 50/60 Hz, 7 A or 230 V ac (±10 %), 50/60 Hz, 3.5 A, specify 115 V ac (±10 %), 60 Hz, 15 A or 230 V ac 
(±10 %), 50 Hz, 8 A, specify, 1400 VA
115 V ac (±10 %) 60 Hz, 16 A or 230 V ac
(±10 %),50 Hz, 8 A, specify
Volume 9.2 liters (2.4 gal) 4 liters (1 gal)
Size (WxDxH) 305 x 546 x 470 mm (12 x 21.5 x 18.5 in) 
off cart; 305 x 546 x 819 mm (12 x 21.5 x 32.25 in) on cart
305 x 622 x 584 mm (12 x 24.5 x 23 in) off cart; 305 x 622 x 819 mm (12 x 24.5 x 32.25 in) on cart 305 x 610 x 762 mm (12 x 24 x 30 in)
Weight 19 kg (42 lb) 35.4 kg (78 lb) 52 kg (115 lb)
Automation Package Interface-it software and RS-232 included (IEEE-488 optional)
†Rated at nominal 115 V (or optional 230 V)
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger