22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Đặc tính kỹ thuật:
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Model |
1 giá trị cài đặt |
CT6Y |
CT4S |
CT6S |
CT6 |
||
2 giá trị cài đặt |
CT6Y-2P |
CT4S-2P |
CT6S-2P |
CT6-2P |
|||
Hiển thị |
CT6Y-I |
CT6S-I |
CT6-I |
||||
Số chữ số hiển thị |
6 |
4 |
6 |
6 |
|||
Kích thước của chữ số |
PV: W4.5xH10mm SV: W3.5xH7mm |
PV: W7xH11mm SV: W5xH8mm |
PV: W4.5xH10mm SV: W3.5xH7mm |
PV: W7xH13mm SV: W5xH9mm |
|||
Nguồn cấp |
Nguồn AC |
100 - 240VAC 50/60Hz |
|||||
Nguồn DC |
24 - 60VDC (tùy chọn) |
||||||
Dải điện áp cho phép |
90 ~ 110% điện áp định mức (Nguồn AC) |
||||||
Công suất tiêu thụ |
Nguồn AC |
CT6Y:6.5VA, CT6Y2P:7VA, CT6Y-I:5VA |
CT4S:4.6VA,CT4S-2P:5.5VA |
CT6S:5.2VA, CT6S-2P:6VA, CT6S-I:4.3VA |
CT6S-2P:9VA, CT6:10VA,CT6-I:10VA |
||
Nguồn DC |
CT6Y:4W,CT6Y-2P:4W, CT6Y-I:3W |
CT4S:3W, CT4S-2P:3.5W |
CT6S:3.4W,CT6S-2P:4W, CT6S-I:2.7W |
CT6-2P:5W, CT6:5W, CT6-I:6W |
|||
Tốc độ đếm của INA, INB |
Có thể chọn 1/ 30/ 1k/ 5k/ 10kcps |
||||||
Độ rộng tín hiệu ngõ vào Min. |
Bộ đếm |
Ngõ vào reset: có thể lụa chọn 1ms hoặc 20ms |
|||||
Bộ đặt thời gian |
INA, INHBIT, RESET: có thể lựa chọn 1ms hoặc 20ms |
INA, INHBIT, BATCH RESET (Ngoại trừ CT6-I): thể lựa chọn 1ms hoặc 20ms |
|||||
Ngõ vào |
Có thể lựa chọn ngõ vào điện áp hoặc ngõ vào không điện áp [Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, "H" level: 5-30VDC, "L" level: 0-2VDC [Ngõ vào không có điện áp]Trở kháng ngắn mạch: Max. 1kΩ. Điện áp dư: Max.2VDC Trơ kháng hở mạch: Min. 100kΩ |
||||||
Ngõ ra one - shot |
10/ 50/ 100/ 120/ 500/ 1000/ 2000/ 5000ms |
||||||
Ngõ ra điều khiển |
Tiếp điểm |
Loại |
Loại 1 giá trị cài đặt: SPDT(1c). Loại 2 giá trị cài đặt: SPST (1a)cho ngõ ra 1 SPDT (1c)cho ngõ ra 2 |
Loại 1 giá trị cài đặt: SPDT(1c). Loại 2 giá trị cài đặt: SPST (1a) cho ngõ ra 1/ ngõ ra 2 |
|||
Công suất |
Tiếp điểm NO: 250VAC 3A tải có điện trở, Tiếp điểm NC: 250VAC 2A tải có điện trở |
||||||
Solid-state |
Loại |
Loại 1 giá trị cài đặt: 1 NPN collector thường hở Loại 2 giá trị cài đặt: 1 NPN collector thường hở |
1 giá trị cài đặt: 2 NPN collector thường hở 2 giá trị cài đặt: 3 NPN collector thường hở |
||||
Công suất |
Max. 30VDC, Max.100mA |
||||||
Bộ nhớ duy trì |
10 năm khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn ổn định |
||||||
Nguồn bên ngoài |
12VDC ± 10%, Max.100mA |
||||||
Độ chính sác thời gian |
Lỗi lặp phải |
Nguồn ON Start: Max. ± 0.01% ± 0.05 sec Tín hiệu Start: Max. ± 0.01% ± 0.03 sec |
|||||
Lội cài đặt |
|||||||
Lội điện áp |
|||||||
Lội nhiệt độ |
|||||||
Điện trở cách điện |
Min. 100MΩ (ở 500VDC) |
||||||
Độ bền điện môi |
2000VAC 50/ 60Hz trong 1 phút |
||||||
Độ bền chống nhiễu |
± 2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1μs) bởi nhiễu do máy móc |
||||||
Chấn động |
Cơ khí |
0.75mm biên độ tần số 10 ~ 55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ |
|||||
Sự cố |
0.5mm biên độ tần số 10 ~ 55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
||||||
Va chạm |
Cơ khí |
300m/s² (Khoảng 30G) 3 lần trên mỗi phương X, Y, Z |
|||||
Sự cố |
100m/s² (Khoảng 10G) 3 lần trên mỗi phương X, Y, Z |
||||||
Tuổi thọ Relay |
Cơ khí |
Min.10,000,000 lần |
|||||
Điện |
Min.100,000 lần (NO: 250VAC 3A với tải điện trở, NC: 250VAC 2A với tải điện trở) |
||||||
Cấu trúc bảo vệ |
IP65 (chỉ có mặt trước) |
||||||
Nhiệt độ môi trường |
- 10 ~ + 50°C (ở trạng thái không đông) |
||||||
Nhiệt độ lưu trữ |
- 25 ~ + 65°C (ở trạng thái không đông) |
||||||
Độ ẩm môi trường |
35 ~ 85%RH |
||||||
Tiêu chuẩn |
EU - USA |
||||||
Trọng lượng |
Nguồn AC |
CT6Y: khoảng 160g |
CT4S: khoảng 155g |
CT6S: khoảng 155g |
CT6: khoảng 264g |
||
CT6Y-2P: khoảng 163g |
CT4S-2P: khoảng 162g |
CT6S-2P: khoảng 162g |
CT6-2P: khoảng 271g |
||||
CT6Y-I: khoảng 127g |
CT6S-I: khoảng 136g |
CT6-I: khoảng 244g |
|||||
Nguồn DC |
CT6Y: khoảng 164g |
CT4S: khoảng 152g |
CT6S: khoảng 152g |
CT6: khoảng 263g |
|||
CT6Y-2P: khoảng 167g |
CT4S-2P: khoảng 159g |
CT6S-2P: khoảng 159g |
CT6-2P: khoảng 270g |
||||
CT6Y-I: khoảng 130g |
CT6S-I: khoảng 133g |
CT6-I: khoảng 243g |