22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
1 Đo tần số
Hiện thị : 9 số LED
Giải đo : 0.1Hz ~ 1.5Ghz
Độ phân giải : 1nHz ~ 10Hz
Độ chính xác : +-1 count
2 Đặc tính đầu vào
Kết nối đầu vào : A, B
Độ nhạy : Đầu vào A, B : 20mVrms
Trở kháng : Đầu vào A, B : 1MOhm< 40pF
Điện áp lớn nhất : A, B : 250Vrms
Độ suy giảm : A, B : x1, x10
3) Chức năng cho đầu vào A
+ Chu kì :
Giải : 10ms ~ 10s
Độ phân giải : 1ps ~ 1ns
Độ chính xác : +-1 count
+ Tổng cộng
Giải : 5Hz ~ 30Mhz
Tổng số đếm : 999999999 (Max)
4) Chức năng so sánh cho đầu vào A, B
+ Khoảng thời gian A or B
Giải : 0.1ms
Hiện thị LSD : 100ns
Độ phân phải : +- LSD
Độ chính xác : +- 1 count
+ Tỉ lệ A/B
Giải đầu vào A : 0.1Hz ~ 10Mhz
Giải đầu vào B : 0.1Hz ~ 10Mhz
Hiện thị LSD : AxN/B
N = 1 ~ 1000
5) Thông số chung
+ Nguồn : AC 115/230V ±10% (50/60Hz)
+ Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 40oC
+ Giao tiếp RS232
+ Kích thước : 225x260x80mm
+ Khối lượng : 2Kg
+ Phụ kiện : Dây nguồn, Cầu chì, Đầu dây vào, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : EZ - Hàn Quốc
Xuất xứ : Hàn Quốc
Chi tiết sản phẩm
Specifications
Time Base Characteristics |
Internal Time Base |
Frequency: 10MHz TCO Aging Rate: <3 x 10-7/month Temperature Stability: <5 x 10-6 (0 ~ +50°C) Line Voltage: <1 x 10-7 for 10% variation |
Frequency Output |
Frequency: 10MHz, Amplitude: 2.5Vp-p Impedance: Approx. 500W |
|
External Output |
Frequency: 10MHz Input level: 20mV - 5Vrms Impedance: Approx. 500W |
|
General | Power Requirement | AC 115/230V ±10% (50/60Hz) |
Temp./ Dimension |
0~40°C (specified at 25°C±5°C) 225(W) x 260(D) x 80(H) mm |
|
Weight/ Accessories |
Approx. 2 kg Power cord, BNC cable, Fuse, Operators manual |