22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: KTC
Xuất xứ: Nhật Bản
Model: SK8100
Gồm thùng EKR-1004 (4 ngăn) và
Bộ đồ 135 chi tiết bao gồm:
Bộ đầu khẩu 1/4": TB2X20B
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét): B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét): B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Khẩu mở bugi 3/8": B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P
Đầu lục giác chìm 3/8": BT3-05, 06, 08, 10
Đầu khẩu tô vít 3/8": BT3-6M, 2P
Đầu khẩu hoa thị 3/8": B3-E10, E12
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8": BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
Thanh giữ đầu khẩu 3/8": EHB305 x 1, EHB310 x 3
Tay vặn, lắc vặn 3/8": BR3E, BS3E
Thanh nối dài 3/8": BE3-050, 075, 150, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo, đầu chuyển 3/8": BJ3, BA32
Cờ lê 2 đầu tròng : M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224
Cờ lê kết hợp: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24
Cờ lê 2 đầu mở: S2-0607, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224
Mỏ lết, kìm nước: WM-250, 300, PWA-350
Búa sắt: PH45-323
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ: PJ-200, WPD1-250
Kìm phanh (trong, ngoài): SCP-171, SOP-171
Kìm cơ khí, kìm nhọn, kìm cắt: SPD-200C, PSL-150, PSL-200BN, PN1-150
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh): D1PS-2, D1MS-6
Tô vít dài (2, 4 cạnh): MDDZ-400, PDDZ-2
Tô vít cường lực (2, 4 cạnh): FD-250, FPD-250
Tay chữ T, kìm chết: TH-8N, 10N, 12N, 10CR, 6LN
Bộ lục giác chìm: HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Cờ lê hở miệng, cạo gioăng: MZ10-10x12, KZSS-25
Khối lượng: 57 kg
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: EKW-1004 (loại 4 ngăn kéo)