22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Kiểu phát hiện: Ma trận điểm (384 x 288 pixel, μ25m)
Dải phổ: 8-μ14m
Độ nhạy nhiệt độ: <0.08°C tại 30°
Ống kính/ tiêu cự: 22° x 16° / 25mm (chọn mua thêm ống kính phù hợp)
Tiêu cự: điều khiển bằng tay
Ghi hình ảnh: Cảm biến CMOS, 1600 x 1200 pixel, " colours màu thực" mode (24-bit)
Màn hình hiển thị: LCD TFT 3.6, độ phân dải cao 640 x 480
Tín hiệu video ra: PAL/NTSC
Công nghệ InfraFusion: kết hợp hình ảnh trực quan và hình ảnh nhiệt IR
Dải nhiệt độ: -20°C do 400°C
Cấp chính xác: 2°C hoặc 2% giá trị đọc
Độ phát xạ: điều chỉnh 0.01 đến 1.00
Bộ nhớ: Thẻ nhớ SD 4G và bộ nhớ trong 150MB
File định dạng: Hình anh JPG có kèm theo dữ liệu đo IR, hình anh thực, ghi âm giọng nó
Ghi âm giọng nói: đến 60s
Nguồn: Pin sạc AA (bộ sạc), hoạt động 2h liên tục
Nguồn AC adaptor: 110/230 VAC, 50/60Hz
Vỏ bọc bảo vệ: IP54, IEC 529
Truyền thông: USB 2.0: Truyền hình anh, giá trị đo lường và giọng nói tới máy tính, truyền hình ảnh video
Trọng lượng: 0.79kg (cả pin)
Kích thước: 112mm x 182mm x 252mm
Phụ kiện kèm theo
Tấm chắn: WAPOZOSL2
Thẻ nhớ SD 4GB: WAP POZSD1
Cáp USB: WAPRUSBMINB5
Túi đựng: WAFUTM7
Card đọc bộ nhớ ngoài với cổng USB: WAADAUSBMEM
Bộ adaptor 110/230V: WAZASZ8
Cáp video
Hộp cứng
Găng tay và tấm vải lau
Hãng sản xuất: SONEL – Ba Lan
Lựa chọn mua thêm ống kính để đo xa
Ống kính 25mm (WAADAO25)
Ống kính 42mm (WAADAO42)
Ống kính 13mm (WAADAO13)
Ống kính 70mm (WAADAO70)
Technical specification | |
Detector type | Non-cooled microbolometric matrix (384 x 288 pixel, μ25m) |
Spectral range | 8-14μm |
Thermal sensitivity | <0.08°C at 30° |
Field of view/ focus distance | 22° x 16° / 25mm |
Focus | Manual |
Recording of visual images | CMOS sensor, 1600 x 1200 pixel, "true colours" mode (24-bit) |
External display | LCD TFT 3.6, high-resolution 640 x 480 |
Video output | PAL/NTSC |
InfraFusion technology | Combining visual and IR image |
Temperature range | -20°C do 400°C |
Accuracy | 2°C or 2% reading |
Emissivity | Adjustable from 0.01 to 1.00 (with 0.01 increments) |
Measurement properties | Automatic correction for distance, relative humidity, atmospheric transmission and outside optical conditions |
Optical transmission correction | Automatic, based on signals from sensors |
Image storage | 2 memory types: 4GB replaceable SD card and 150MB built-in memory |
File format | JPG with thermograph data, visual image of the recorded area and voice comment |
Voice comment | up to 60 sec |
Classification | A1 GalnP semiconductor, diode laser |
Power supply | AA rechargeable cells, AA alkaline batteries |
Charging | Built-in charger |
Battery operating time | More than 2 hours of continuous operation |
AC operation | AC adapter - 110/230 VAC, 50/60Hz |
Working temperature | -10°C to 50°C |
Storage temperature | -20°C to 60°C |
Humidity | Operating and storage: 10% do 95%, non-condensing |
Casing | IP54, IEC 529 |
Shocks | Working: 25G, IEC 60068-2-29q |
Vibration | Working: 2G, IEC 60068-2-6 |
Communication | USB 2.0: transfer of image, measurement and voice to PC; video image live transfer, video output |
Weight | 0.79kg (with batteries) |
Dimensions | 112mm x 182mm x 252mm |