22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất SONEL
Xuất xứ: Ba Lan -EU
Đo điện trở tiếp xúc, mối hàn, dây nối đất, dây cáp điện, động cơ, máy biến áp…
Giải đo/ Độ phân giải
0...999,9μΩ /0,1μΩ (Dòng điện thử 10 A)
1,0000...1,9999 mΩ /0,0001 mΩ (Dòng điện thử 10 A)
2,000...19,999 mΩ /0,001 mΩ (Dòng điện thử 10 A)
20,00...199,99 mΩ /0,01 mΩ (Dòng điện thử 1 A)
200,0...999,9 mΩ /0,1 mΩ (Dòng điện thử 0,1 A)
1,0000...1,9999 Ω /0,0001 Ω (Dòng điện thử 0,1 A)
2,000...19,999 Ω /0,001 Ω (Dòng điện thử 10 mA)
20,00...199,99 Ω /0,01 Ω (Dòng điện thử 0,1 mA)
200,0...1999,9 Ω /0,1 Ω (Dòng điện thử 0,1 mA)
Cấp chính xác: ±(0,25% m.v. + 2 digits)
Cung cấp kèm theo:
- Dây đo 3m (2 pcs.) WAPRZ003DZBB
- Đầu kẹp cá sấu K03; black (4 pcs.) WAKROBL30K03
- Đầu kẹp K06 (2 psc.) WAKROKELK06
- Hộp cứng L1 WAFUTL1
- Dây sạc nguồn WAPRZLAD230
- Pin Ni-MH 4,8V 3Ah WAAKU03
- Cáp RS-232 WAPRZRS232
- Đầu đo (2 pcs.) WASONKEL2OGB
- Dây đeo WAPOZSZE1
- HDSD
- Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng (MMR-630) LSWPLMMR630
Bảo hành 12 tháng
Electric security:
- type of insulation: double, according to EN 61010 - 1 and IEC 61557
- measurement category: CAT III 300 V acc. to EN 61010 - 1
- protection class acc. to EN 60529: IP54
Other technical data:
- meter’s power supply: battery package SONEL/Ni-MH 4,8 V
- battery charging time: approx. 2,5 hours
- number of measurements with the current of 10 A: 300
- auto-off time: 120 seconds
- immunity to interference: additional error ≤1% for voltage 50 Hz ≤100 mV RMS
- maximum leads resistance for the 10 A current: 0,1 Ω
- maximum inductance of the tested object: 40H
- accuracy of the test current: ±10%
- resistance measurement time:
- with the selected resistive object type with the bidirectional current: 3 seconds
- with the selected inductive object type, dependant on the resistance
and inductance of the object: a few minutes (max. 10)
- dimensions: 295 x 222 x 95 mm
- weight: approx. 1,7 kg
Rated operational conditions:
- operation temperature: 0...+40°C
- storage temperature: -20...+60°C
MMR-620 microohmmeter conforms the following directives
or standards according to CE requirements.
Directive:
Low Voltage Directive (LVD) 73/23/EEC, 93/68/EEC.
Standards:
EN 61010 - 1:2001 Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use. General requirements .
EN 61010 - 031:2002: Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use. Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test.
Directive:
Electromagnetic compatibility (EMC) 89/336/EEC, 92/31/EEC, 93/68/EEC.
Standards:
EN 61326:1997+A1:1998+A2:2001 Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements.
Resistance measurement
MMR-630 | Current | Accuracy | |
Range | Resolution | ||
0...999,9μΩ | 0,1μΩ | 10 A | ±(0,25% m.v. + 2 digits) |
1,0000...1,9999 mΩ | 0,0001 mΩ | ||
2,000...19,999 mΩ | 0,001 mΩ | ||
20,00...199,99 mΩ | 0,01 mΩ | 1 A | |
200,0...999,9 mΩ | 0,1 mΩ | 0,1 A | |
1,0000...1,9999 Ω | 0,0001 Ω | ||
2,000...19,999 Ω | 0,001 Ω | 10 mA | |
20,00...199,99 Ω | 0,01 Ω | 0,1 mA | |
200,0...1999,9 Ω | 0,1 Ω | 0,1 mA |
- input impedance of the voltmeter: ≥200 kΩ