22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC
Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ
Độ chính xác :
0.200 - 10.00 ±4% rdg.
0.200 - 25.0 ±4% rdg.
0.200 - 50.0 ±4% rdg.
0.200 - 500 ±4% rdg.
0.200 - 1000
Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
Bảo vệ quá tải : AC 600 V (10s) AC 1200 V (10s)
DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg
ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg.
Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg.
Hiện thị : LCD
Thời gian phản hồi :~0.8 second
Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn
Nguồn : LR6 (AA) × 4
Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD
Khối lượng : 600 g
Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Chi tiết sản phẩm
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year) |
|
||||||||||||||||||||||||||||||
DC voltage measurement | 4.2V (0.001V resolution) to 600V (1V resolution), 4 ranges, Accuracy: ±1.3% rdg. ±4 dgt., Input resistance: 100 kΩ or higher |
AC voltage measurement | 420V (0.1V resolution) / 600V (1V resolution), 2 ranges, 50/60 Hz, Accuracy: ±2.3% rdg. ±8 dgt., Input resistance: 100 kΩ or higher, Average rectifier |
Low resistance measurement | For checking the continuity of ground wiring, 10 Ω (0.01 Ω resolution) to 1000 Ω (1 Ω resolution), 3 ranges, Basic accuracy: ±3 % rdg. ±2 dgt., testing current 200 mA or more (at 6 Ω or less) |
Display | Semi-transmissive FSTN LCD with back lighting, bar-graph indicator |
Response time | Approx. 0.8 second for PASS/FAIL decision (at HIOKI's conditions) |
Other functions | Live circuit indicator, Automatic electric discharge, Automatic DC/AC detection, Comparator, Drop proof, Auto power save |
Power supply | LR6 (AA) alkaline batteries × 4 Continuous use: 20 hours (at HIOKI’s conditions) Number of measurements: 1000 times (at 5 s ON, 25 s OFF cycle, insulation measure of lower limit resistance value to maintain nominal output voltage) |
Dimensions, mass | 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 600 g (21.2 oz) (including batteries, excluding test leads) |
Supplied accessories | TEST LEAD L9787 ×1, Neck strap ×1, Instruction Manual ×1, LR6 (AA) alkaline batteries |