22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Đồng hồ vạn năng   Đồng hồ vạn năng có hiện thị sóng Fluke 287 (True Rms)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Đồng hồ vạn năng Đồng hồ vạn năng có hiện thị sóng Fluke 287 (True Rms)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

DCV: 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V        /0.025 %

ACA (True RMS): 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.4 %

DCA: 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.06 %           

ACA (True RMS):500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.6%

Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (option probe)

R: 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ /0.05 %

C: 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF /1.0 %

F: 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz /0.005%

Băng tần (True-rms) AC  : 100 kHz

DBV/dBm: có

Độ dẫn điện : 50.00nS

Kiểm tra liên tục: có

Giá trị đỉnh: 250 μS

Đồng hồ thời gian: có

Min-Max-Avg: có

Chu kỳ: 0.01 % đến 99.99 %

Độ rộng xung: 0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms

Hold : có

Giao tiếp quang: có

Auto/Touch Hold: có

Bộ nhớ: có

Log to PC: có

Interval/Event Logging: có

Bộ nhớ:  10,000 giá trị

Kích thước: (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm

Trọng lượng: 870.9 g (28 oz)

Pin: 6 pin AA

Phụ kiện: HDSD, 6 pin AA, dây đo TL71, kẹp cá sấu AC175

Hãng sản xuất: Fluke

Xuất xứ: Mỹ

Bảo hành: 12 tháng

Chi tiết sản phẩm

Specifications
Voltage DC
Accuracy  0.025 %
Range and Resolution  50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V
Voltage AC
Accuracy  0.4 %(true-rms)
Range and Resolution  50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V
Current DC
Accuracy  0.06 %
Range and Resolution  500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A
Current AC
Accuracy  0.6%(true-rms)
Range and Resolution  500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A
Temperature (excluding probe)
Accuracy  1.0 %
Range and Resolution  -200.0 °C to 1350.0 °C (-328.0 °F to 2462.0 °F)
Resistance
Accuracy  0.05 %
Range and Resolution  500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ
Capacitance
Accuracy  1.0 %
Range and Resolution  1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF
Frequency
Accuracy  0.005% + 5
Range and Resolution  99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz
Additional functions/features
Multiple on-screen displays  Yes
True-rms AC bandwidth  100 kHz
DBV/dBm  Yes
Conductance  50.00nS
Continuity beeper  Yes
Battery/Fuse access  Battery / Fuse
Peak  250 μS
Elapse time clock  Yes
Time of day clock  Yes
Min-Max-Avg  Yes
Duty Cycle  0.01 % to 99.99 %
Pulse Width  0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms
Hold  Yes
Isolated Optical Interface  Yes
Auto/Touch Hold  Yes
Reading memory  Yes
Log to PC  Yes
Interval/Event Logging  Yes
Logging Memory  Up to 10,000 readings
Environmental Specifications
Operating Temperature
   -20 °C to +55 °C
Storage Temperature
   -40 °C to +60 °C
Relative Humidity
   0% to 90% (0 °C - 37 °C)
   0% to 65% (37 °C - 45 °C),
   0 to 45 % (45 °C - 55 °C
Electromagnetic Compatability
   EMC EN6 1326-1
Vibration
   Random vibration per MIL-PRF-28800f Class 2
Shock
   1 meter drop per IEC/EN 61010-1 2nd edition
Safety Specifications
Overvoltage category
   CAT III 1000 V / CAT IV 600 V safety rated
Agency Approvals
   CSA, UL, TÜV, CE
Mechanical & General Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground
   1000V
Size
   (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm (8.75 in x 4.03 in x 2.38 in)
Weight
   870.9 g (28 oz)
Battery Life
   100 minimum, 200 hours in logging mode
Battery type
   6 AA alkaline batteries, NEDA 15A IEC LR6
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger