11/06/2021
22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
DCV: 0.1 mV đến 1000 V / 0.1 %
AC V: 0.1 mV đến 1000 V / 0.5 %
DCA : 0.1 μA đến 10 A / 0.2 %
ACA: 0.1 μA đến 10 A /1.5 %
R: 0.1 Ω đến 50 MΩ
C: 1 nF đến 9999 μF
F: .5 Hz đến 199.99 kHz
Bar graph/backlight :có
Min/Max/Avg : có
Reading hold: có
Cấp bảo vệ: IP 67 (chống nước)
Nguồn: 3 pin AAA
Kích thước (HxWxL): 6.35 cm x 10.0 cm x 19.81 cm
Trọng lượng: 698.5 g (1.54 lb)
Phụ kiện: vỏ cao su, dây đo, đầu kẹp cá sấu, HDSD, CD HDSD, 3pin AA
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xư: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Chi tiết sản phẩm
Accuracy specifications | |||||
DC voltage |
|
||||
AC voltage |
|
||||
DC current |
|
||||
AC current |
|
||||
Resistance |
|
||||
Display counts |
|
||||
Capacitance |
|
||||
Frequency |
|
||||
Temperature |
|
||||
Low pass filter (Measurement on VSD’s) |
|
||||
Compliance |
|
||||
IP rating |
|
||||
Power |
|
||||
Battery life |
|
General specifications | |||||||||||||||||
Display |
|
||||||||||||||||
Data storage |
|
||||||||||||||||
Other features |
|
||||||||||||||||
Warranty and protection |
|