22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
DC mV: 600.0 mV / 0.5%
DC V: 6.000 V, 60.00 V, 600.00 V /0.5%
Auto V: 600.0 V /2.0 %
AC mA (true-rms): 600.0 mV /1.0 %
ACV (true-rms): 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /1.0 %
Continuity: yes
Ohms: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ, 600.0 kΩ, 6.000 MΩ /0.9 % , 40.00 MΩ /1.5 %
Kiểm tra diode : có
C: 1000 nF, 10.00 μF, 100.0 μF, 9999 μF
LoZ C: 1 nF to 500 μF
Nhiệt độ(kiểu-K):-40 °C đến 400 °C (-40 °F đến 752 °F)
AC μA (true-rms: 600.0 μA /1.0% + 2
DC μA: 600.0 μA /1.0% + 2
Hz: 99.99 Hz, 999.99 Hz, 9.999 Hz,50.00 Hz /0.1% + 2
Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")
Trọng lượng 550 g
Phụ kiện: Dây đo, dây đo nhiệt độ kiểu K80BK, pin 9V, HDSD
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Trung quốc
Chi tiết sản phẩm
Specifications | |||
Maximum voltage between any terminal and earth ground |
|
||
Surge protection |
|
||
Display |
|
||
Bar graph |
|
||
Operating Temperature |
|
||
Storage Temperature |
|
||
Battery type |
|
||
Battery Life |
|
Accuracy Specifications | |||||||||||||||||
DC millivolts |
|
||||||||||||||||
DC volts |
|
||||||||||||||||
Auto volts |
|
||||||||||||||||
AC millivolts1 true-rms |
|
||||||||||||||||
AC volts1 true-rms |
|
||||||||||||||||
Continuity |
|
||||||||||||||||
Ohms |
|
||||||||||||||||
Diode Test |
|
||||||||||||||||
Capacitance |
|
||||||||||||||||
LoZ capacitance |
|
||||||||||||||||
Temperature2 (Type-K thermocouple) |
|
||||||||||||||||
AC μamps true-rms (45 Hz to 500 Hz) |
|
||||||||||||||||
DC μamps |
|
||||||||||||||||
Hz (V or A input)2 |
|
Notes:
1) All ac voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1 % to 100 % of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V.
2) Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe.
3) Frequency is ac coupled, 5 Hz to 50 kHz for ac voltage. Frequency is dc coupled, 45 Hz to 5 kHz for ac current.
4) Temperature Range/Resolution: -40 °F to 752 °F / 0.2 °F
Mechanical & General Specifications | |||
Size |
|
||
Weight |
|