11/06/2021
22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Tần số Wireless: 2.4 GHz ( khoảng cách gữa màn hình và máy Max10m)
DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.25 %
ACV: 0.1 mV ~ 1000 V /1.0 %
DCA: 1 mA ~ 10 A /1.0 %
ACA: 1 mA ~ 10 A /1.5 % + 3
R: 0.1 Ω ~ 40 MΩ
C: 1 nF ~ 9999 μF
F: 5 Hz ~ 50 kHz
T (kiểu K):-40 °C ~ +400 °C
Nguồn: pin AA
AC true-rms: có
Auto/Manual: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Màn hình có thể tháo dời: có
Kích thước: 5.3 cm x 9.3 cm x 19.3 cm
Phụ kiện: dây đo, kẹp cá sấu, dây đo nhiệt độ kiểu K80BK-A, CD-ROM, HDSD, 5 pin AA
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Trung quốc
Bảo hành 12 tháng
Chi tiết sản phẩm
Accuracy specifications | |||||
DC voltage |
|
||||
AC voltage |
|
||||
DC current |
|
||||
AC current |
|
||||
Resistance |
|
||||
Counts |
|
||||
Capacitance |
|
||||
Frequency |
|
||||
Temperature |
|
||||
Power |
|
||||
Battery life |
|
||||
Wireless frequency |
|
||||
Safety rating |
|
General specifications | |||||||||||
Basic features |
|
||||||||||
Display |
|
||||||||||
Data storage |
|
||||||||||
Other features |
|
||||||||||
Warranty and protection |
|