22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
DCV : 419.9 mV ~ 1000 V,5 ranges,±0.5% rdg.
ACV : 419.9 mV ~ 1000V,5 ranges,±1.2% rdg.
Ω : 419.9 Ω ~ 41.99 MΩ,6 ranges,±0.7% rdg.
ACA : Sử dụng phụ kiện que đo kìm, 50 to 500Hz
Độ chính xác : ±2.0 % rdg. tùy vào kìm đo
Kiểm tra liên tục, diode
Hiện thị LCD, Tự động tắt nguồn, khóa dữ liệu
Giải lấy mẫu : 2.5 times/sec
Cấp độ bảo vệ : IP 54 (EN 60529)
Nguồn : Batteries (R03) ×2
Kích thước : 70 mm W × 145 mm H × 31 mm D,
Khối lượng :210g (7.4 oz)
Phụ kiện : Hộp đựng, que đo, pin
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year) |
DC Voltage range | 419.9 mV to 1000 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.5% rdg. ±4dgt. |
AC Voltage range | 419.9 mV to 1000V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.2% rdg. ±4 dgt., (Average rectified) |
Resistance | 419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.7% rdg. ±4 dgt. |
AC Current 50 to 500Hz |
Use with optional Clamp-on probes Display the actual current value by scaling the sensor's 0.2 VAC f.s. output. Basic accuracy: ±2.0 % rdg. ±4 dgt. plus clamp-on probe's accuracy |
Continuity buzzer | Threshold 50 Ω ± 40 Ω or less, Open terminal voltage: 3.4 V or less |
Diode check | Open terminal voltage: 3.4 V or less, Testing current 850 μA or less |
Auto power save | Yes (Cancel possible) |
Display | Digital LCD, max. 4199 digits |
Sampling rate | 2.5 times/sec |
Other functions | Auto power save, Auto hold |
Protection rating | IP 54 (EN 60529) |
Protection structure | Protected against internal short-circuit with protective resistor (5 Ω current-limiting resistor) and built-in 0.44 A fuse (1000 VAC/10 kA interrupting capacity) |
Power supply |
Manganese batteries (R03) ×2, Continuous use: 200 hours Alkaline batteries (LR03) ×2, Continuous use: 500 hours |
Dimensions, mass | 70 mm (2.76 in) W × 145 mm (5.71 in) H × 31 mm (1.22 in) D, 210g (7.4 oz) (including batteries) |
Supplied accessories | Test Lead×1, Holster ×1, Instruction Manual ×1, Manganese batteries (R03) ×2 (for trial purposes only), CARRYING CASE 9371 ×1 |