22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Fluke
Model: 9150
Giải tạo nhiệt: 150 °C đến 1200 °C (302 °F đến 2192 °F)
Độ phân giải hiển thị: 0.1 ° đến 999.9 °, 1 ° trên 1000 °
Độ ổn định: ±0.5 °C
Độ chính xác hiển thị: ±5 °C
Kích thước giếng: 1.25" (32 mm)
Độ sâu giếng: 140 mm (5.5 in); (101 mm [4 in] removable insert plus 38 mm [1.5 in] insulator)
Thời gian gia nhiệt: 35 minutes to 1200 °C
Thời gian làm mát: 140 phút
Độ đồng nhất giếng: ±2.5 °C (Insert “C" tại 1200 °C)
Ổn định: 20 phút
Nguồn: 115 VAC (±10 %), 10.5 A hoặc 230 VAC (±10 %), 5.2 A, switchable, 50/60 Hz, 1200 W
Kích thước: (HxWxD): 315 x 208 x 315 mm (12.4 x 8.2 x 12.4 in)
Trọng lượng: 13 kg (28 lb.)
Bao gồm Insert A hoặc B hoặc C, hoặc D
General Specifications |
|
Temperature Range |
150 °C to 1200 °C (302 °F to 2192 °F) |
Display Resolution |
0.1 ° to 999.9 ° 1 ° above 1000 ° |
Stability | ±0.5 °C |
Display Accuracy | ±5 °C |
Well Diameter | 1.25" (32 mm) |
Well Depth | 140 mm (5.5 in); (101 mm [4 in] removable insert plus 38 mm [1.5 in] insulator) |
Heating Time | 35 minutes to 1200 °C |
Cooling Time | 140 minutes with block |
Well-to-Well Uniformity | ±2.5 °C (Insert “C" at 1200 °C) |
Stabilization | 20 minutes |
Power | 115 VAC (±10 %), 10.5 A or 230 VAC (±10 %), 5.2 A, switchable, 50/60 Hz, 1200 W |
Size (HxWxD) |
315 x 208 x 315 mm (12.4 x 8.2 x 12.4 in) |
Weight | 13 kg (28 lb.) |
NIST-Traceable Calibration | Data at 150 °C, 300 °C, 450 °C, 600 °C, 800 °C, 1000 °C, and 1200 °C |