22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Máy cắt không khí sentron wl (ACB) | 50KA- 100KA 3P-630A-6300A | |||
Siemens - CHLB Đức | ||||
Tiêu chuẩn IEC 60947-2. DIN VDE 0660 | ||||
(Overcurrent release) -ETU 25B có các chức năng sau: | ||||
- Bảo vệ quá tải L (Overload protection) | ||||
- Bảo vệ ngắn mạch có trễ S (Short-time delay short-circuit protection) | ||||
- Bảo vệ ngắn mạch tức thời I (Instantaneous short- circuit protection) |
Chi tiết sản phẩm
Hình ảnh |
Mã số |
Cái |
Dòng cắt |
Dòng định mức |
|
Fixed - mounted version |
|
|
|
3WL1106-2CB32-1AA2 |
I |
50 |
630 |
|
3WL1108-2CB32-1AA2 |
I |
50 |
800 |
|
3WL1110-2CB32-1AA2 |
I |
50 |
1000 |
|
3WL1112-2CB32-1AA2 |
I |
50 |
1250 |
|
3WL1116-2CB32-1AA2 |
I |
50 |
1600 |
|
3WL1220-2CB32-1AA2 |
II |
55 |
2000 |
|
3WL1225-2CB32-1AA2 |
II |
55 |
2500 |
|
3WL1232-3CB32-1AA2 |
II |
80 |
3200 |
|
3WL1340-4CB32-1AA2 |
III |
100 |
4000 |
|
3WL1350-4CB32-1AA2 |
III |
100 |
5000 |
|
|
3WL1363-4CB31-1AA2 |
III |
100 |
6300 |
Loại kéo ra được 3 cực đầu nằm ngang
|
||||
|
3WL1106-2CB35-1AA2 |
I |
50 |
630 |
3WL1108-2CB35-1AA2 |
I |
50 |
800 |
|
3WL1110-2CB35-1AA2 |
I |
50 |
100 |
|
3WL1112-2CB35-1AA2 |
I |
50 |
1250 |
|
3WL1116-2CB35-1AA2 |
I |
50 |
1600 |
|
3WL1220-2CB35-1AA2 |
II |
55 |
2000 |
|
3WL1225-2CB35-1AA2 |
II |
55 |
2500 |
|
3WL1232-3CB35-1AA2 |
II |
80 |
3200 |
|
3WL1340-4CB36-1AA2 |
III |
100 |
4000 |
|
3WL1350-4CB36-1AA2 |
III |
100 |
5000 |
|
Dạng đâu cực thẳng đứng |
3WL1363-4CB37-1AA2 |