22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model: RHL-110D
Hãng sản xuất: HUATEC
Bảo hành: 12 tháng
Các đơn vị đo độ cứng: HL, HRC, HRB, HRA, HV, HB, HS
Dải đo: HLD(170 ~ 960), HRA(59 ~ 85), HRB(13 ~ 100), HRC(20 ~ 68),
HB(19 ~ 651), HV(80 ~ 967), HS(30 ~ 100)
Hướng đo: 360°
Bộ nhớ: 48~350 nhóm, thời gian tác động: 32~1
Màn hình: 128 × 32 OLED
Pin Li-Ion : 3.7V (80mAh), thời gian 12 giờ
Tự động tắt: 3~5 phút
Giao tiếp: USB
Kích thước:146 × 30 × 25mm
Khối lượng:110g (thân máy)
Nguồn sạc: 5VDC, 220VAC, thời gian sạc: 1.5~2h
Nhiệt độ làm việc:0~40℃
Cung cấp bao gồm: Máy chính, phần mềm, Sạc, khối thử, Bàn trải nilong, Hướng dẫn sử dụng, Hộp đựng, cáp nối
Introduction
Model RHL-110D portable hardness tester can directly measure different types of hardness value including (HRC, HRB, HRA), Leeb (HL),
Brinell (HB), Vickers (HV),and Shaw (HS). In accord with international standards its also can meet the "Leeb hardness tester technical
conditions ZBN7l 010-90" and the "metal in the hardness test method GB / T 17394-1998" Leeb hardness standard JB/ T9378-2001
standards which are issued by the Ministry of Machinery Industry and National Quality and Technical Supervision.
With low-power design and high-performance Li batteries which can achieve ultra-long standby time work it has more compact and flexible design increases user flexibility.
Features
Technical Specification
Comparison table
Model |
RHL-110D |
Hardness scale |
HL, HRC, HRB, HRA, HV, HB, HS |
Measuring range |
HLD(170 ~ 960), HRA(59 ~ 85), HRB(13 ~ 100), HRC(20 ~ 68), HB(19 ~ 651), HV(80 ~ 967), HS(30 ~ 100) |
Clock |
Real-time data and time |
Auto off |
3~5 Minutes without any operation |
Data Interface |
USB |
Power |
Rechargeable Li Battery, 3.7V |
Memory |
48~350 group (Impact times: 32~1) |
Display |
128 × 32 OLED |
Continuous Working time |
About 12h |
Charging time |
1.5 ~ 2 hours |
Overall dimensions |
146 × 30 × 25 mm |
Weight |
110g |
Configuration
|
NO. |
Item |
Quantity |
Standard Configuration |
1 |
Main uni. |
1 |
2 |
Small support ring |
1 |
|
3 |
Cleaning brush (I) |
1 |
|
4 |
High value test block |
1 |
|
5 |
Charger |
1 |
|
6 |
Communication cable |
1 |
|
7 |
Software |
1 |
|
Optional Configuration |
8 |
Other type of support rings |
|
9 |
High, medium, and low HLD value test block |
|