22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Mô tả thiết bị: |
||
Mã thiết bị |
XA-326ALA |
XA-326ALB |
Các loại khí đo được |
O2 |
O2 |
Nguyên tắc đo |
Tế bào điện hóa học |
|
Phương pháp lấy mẫu |
Khuếch tán |
|
Dãy đo |
0-40vol% |
|
Độ chính xác |
±0.3vol% (±0.7 vol% theo tiêu chẩn JIS T 8201) |
|
Giới hạn báo động |
Giới hạn : 18% Vol. |
|
Hiển thị nồng độ |
Màn hình LCD với hiển thị số. |
|
Tín hiệu báo động |
Còi ngắt quãng ở mức bằng hoặc thấp hơn mức báo động, còi liên tục ở mức pin thấp. |
|
Thời gian đáp ứng |
20 giây hoặc thấp hơn (90% đáp ứng). |
|
Thiết kế phòng nổ |
i3aG4 |
|
Nguồn điện |
2xAA - Pin khô mangan |
|
Dây nối cảm biến đến máy |
5m có đầu đo, được treo vào máy. |
1m dây xoắn. |
Kích thước (WxHxD) |
82x162x36mm |
|
Trọng lượng |
xấp xì 300g. |
xấp xì 200g |
Phụ kiện đi kèm (tiêu chuẩn) |
Bao da mềm, 2 pin AA alkaline khô. |
|
Phụ kiện tùy chọn (cộng thêm) |
dây nối dài dẫn mẫu khí (05m với túi đựng). |