22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Dải đo hồng ngoại :-30 °C đến 900 °C (-22 °F đến 1652 °F)
Độ chính xác:
≥ 0°C: ± 1°C or ± 1 %
≥-10 °C to <0 °C: ±2°C
<-10°C: ±3 °C
Khả năng lặp lại: ±0.5 %
Độ phân dải: 0.1 °C / 0.1 °F
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 60:1
Kích thước tiêu điểm nhỏ nhất: 19 mm
Laser ra: 2 tia <1 mW
Giải phổ: 8 μm đến 14 μm
Thời gian hồi đáp (95 %): <500 ms
Độ nhạy: 0.10 đến 1.00
Đo nhiệt độ kiểu K:-270 °C đến 1372 °C (-454 °F đến 2501 °F)
Cảnh báo mức Hi/Low : tiếng kêu và 2 màu sắc
Min/Max/Avg/Dif: có
Chuyển đổi độ C và độ F: có
Backlight: 2 mức
Trigger lock: có
Bộ nhớ: 99 điểm
Hiển thị: màn hình Dot matrix 98 x 96 pixels
Giao tiếp: USB 2.0
Trọng lượng: 0.322 kg (0.7099 lb)
Nguồn: 2 AA batteries
Phụ kiện: dây đo kiểu K, hộp cứng, cáp USB 2.0
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Trung quốc
Bảo hành: 12 tháng
nfrared Measurements | |
Infrared temperature range | -30 °C to 900 °C (-22 °F to 1652 °F) |
IR accuracy (calibration geometry with ambient temperature 23 °C ± 2 °C) |
≥ 0°C: ± 1°C or ± 1 % of the reading, whichever is greater ≥-10 °C to <0 °C: ±2°C <-10°C: ±3 °C ≥32°F: ± 2°F or ± 1% of the reading, whichever is greater ≥14 °F to <32 °F: ±4 °F <14 °F: ±6 °F |
IR repeatability | ±0.5 % of reading or ±0.5 °C (±1 °F), whichever is greater |
Display resolution | 0.1 °C / 0.1 °F |
Distance: Spot | 60:1 (calculated at 90 % energy) |
Minimum spot size | 19 mm |
Laser sighting | Offset dual laser, output <1 mW |
Spectral response | 8 μm to 14 μm |
Response time (95 %) | <500 ms |
Emissivity | Digitally adjustable from 0.10 to 1.00 by 0.01 or via built-in table of common materials |
Contact Measurements | |
K-type thermocouple input temperature range | -270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F) |
K-type thermocouple input accuracy (with ambient temperature 23 °C ± 2 °C) | <-40 °C: ±(1 °C + 0.2 °/1 °C) |
≥-40 °C: ±1 % or 1 °C, whichever is greater | |
<-40 °F: ±(2 °F + 0.2 °/1 °F) | |
≥-40 °F: ±1 % or 2 °F, whichever is greater | |
K-type thermocouple | 0.1 °C/0.1 °F |
K-type thermocouple repeatability | ±0.5 % of reading or ±0.5 °C (±1 °F), whichever is greater |
Measurement Options | |
Hi/Low alarms | Audible and two-color visual |
Min/Max/Avg/Dif | Yes |
Switchable celsius and fahrenheit | Yes |
Backlight | Two levels, normal and extra bright for darker environments |
Probe input | K-type thermocouple simultaneous display of probe and IR temperature |
Trigger lock | Yes |
Data storage | 99 points |
Display | Dot matrix 98 x 96 pixels with function menus |
Communication | USB 2.0 |
K-Type Thermocouple Specifications | |
Measurement range (bead probe) | -40 °C to 260 °C (-40 °F to 500 °F) |
Accuracy | ±1.1 °C (±2.0 °F) from 0 °C to 260 °C (32 °F to 500 °F). Typically within 1.1 °C (2.0 °F) from -40 °C to 0 °C (-40 °F to 32 °F) |
Cable length | 1 m (40 in) K-type thermocouple cable with standard miniature thermocouple connector and bead termination |
General Specifications | |
Safety and compliance |
IEC 60825-1 FDA Laser Class II IEC 61326-1 CE Complaint CMC # 01120009 |
Operating temperature | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) |
Storage temperature | -20 °C to 60 °C (-4 °F to 140 °F) |
Relative humidity | 10 % to 90 % RH non-condensing up to 30 °C (86 °F) |
Operating altitude | 2000 meters above mean sea level |
Weight | 0.322 kg (0.7099 lb) |
Power | 2 AA batteries |
Battery life | 8 hours with laser and backlight on; 100 hours with laser and backlight off, at 100 % duty cycle (thermometer continuously on) |