22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Polimaster
Model: PM1710C
Xuất xứ: Belarus- EU
Bảo hành 12 tháng
- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA
- Chức năng tìm kiếm và đo phổ tia γ
+ Máy dò: CsI(Tl)
+ Độ nhạy với 137Сs: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Độ nhạy với 241Am: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Phạm vi năng lượng : 0.045 – 3.0 MeV
- Chức năng tìm phóng xạ hạt nhân
+ Kích thước: 172 x 57 x 32 mm
+ Trọng lượng : 420 g
- Thả dơi thử nghiệm trên bề mặt bê tông : 0.7 m
+ Cấp bảo vệ: IP65
+ Nguồn Pin: 1 pin AA /1000 h
- Kết nối với PC: IRDA, RS485
Phụ kiện: máy PM1710C, pin AA, adapter kết nối PC cổng IR, CD phần mềm, HDSD, hộp đựng, In/ Out module, công tắc
PM1710C là công cụ nhạy cảm cao được thiết kế để theo dõi bức xạ và từ đó bảo vệ một tòa nhà chống lại ô nhiễm phóng xạ. Các máy dò có thể được cố định gần cửa ra vào để liên tục theo dõi lưu lượng truy cập của con người và hành lý của họ chống lại phóng xạ nguồn hiện diện. PM1710C đạt được độ nhạy cao do qua các máy dò CsI lớn để dò (Tl) gamma bức xạ và He-3 để dò neutron. Với thiết kế tiện dụng và nhỏ gọn trong những công cụ cho phép các chuyên gia sử dụng chúng thoải mái và dễ dàng cho dù đứng yên hay di chuyển xung quanh.
PM1710C | PM1710GNC | |
---|---|---|
Standards compliance | ITRAP/IAEA requirements | ITRAP/IAEA requirements |
Search and spectrometry γ-channel | ||
Detector | CsI(Tl) | CsI(Tl) |
Sensitivity for 137Сs, no less | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) |
Sensitivity for 241Am, no less | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) |
Energy range | 0.045 – 3.0 MeV | 0.045 – 3.0 MeV |
Indication range | ||
Accuracy of DER indication (at 137Сs) in the range of 0.1 – 20 µSv/h (10 – 2000 µR/h), no less |
||
The number of accumulation channels of the scintillation spectra |
||
The number of spectra, stored in non-volatile memory |
||
Search neutron-channel | ||
Detector | He-3 | |
Sensitivity - for Pu - α-Be - for thermal neutrons - for Pu - α-Be on a phantom or in the moderator chamber |
||
Energy range | 0.025 eV - 14 MeV | |
Indication range | ||
Measuring γ-channel | ||
Detector | ||
Dose rate | ||
Energy range | ||
Measuring α and β-channel | ||
Detector | ||
Measurement range of α-flux density | ||
Measurement range of β-flux density | ||
Energy range of β measuring | ||
Physical Parameters | ||
Dimensions | 172 x 57 x 32 mm | 195 x 82 x 32 mm |
Weight | 420 g (14.8 oz) | 650 g (22.9 oz) |
Drop test on concrete floor: | 0.7 m (2.3 ft) | 0.7 m (2.3 ft) |
Environmental Characteristics | ||
Temperature | -30 to +50 °C (-22 to +122 °F) | -30 to +50 °C (-22 to +122 °F) |
Humidity | up to 95 % at 35 °С (95 °F) | up to 95 % at 35 °С (95 °F) |
Environmental protection | IP65 | IP65 |
Power | ||
Batteries | one AA battery/5V DC | one AA battery/5V DC |
Battery lifetime | 1000 hours | 1000 hours |
PC Communication | ||
PC Communication | IRDA, RS-485 | IRDA, RS-485 |