Nhà sản xuất: Polimaster
Model: PM1703 MB
Xuất xứ: Europe
- Máy dò:
+ gamma CsI(Tl)
+ Neutron: X
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h))
+ for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h))
- Phạm vi năng lượng:
+ gamma 0.033 – 3.0 MeV
+ Neutron:X - Dải đo:
+ gamma 0.01 – 99.99 μSv/h (1 – 9999 μR/h)
+ Neutron:X
- Đo lường: X
- Độ chính xác: ±30% (in range 0.1 – 70 μSv/h (10 – 7000 μR/h) (at 137Cs))
- Thời gian phản hồi: 0.25 s
- Xác định hạt nhân phóng xạ:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt (SNM): 233U, 235U, 237Np, Pu
+ Hạt nhân phóng xạ y tế: 18F, 67Ga, 51Cr, 75Se, 89Sr,99Mo, 99mTc,103Pd, 111In,123I, 131I,153Sm, 201Ti, 133Xe
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên (NORM): 40K, 226Ra, 232Th and daughters, 238U and daughters.
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp: 57Co, 60Co, 133Ba, 137Cs, 192Ir, 226Ra, 241Am
- Đáp ứng các tiêu chuẩn: ITRAP/IAEA requirements, ANSI N42.32, ANSI N42.33(1), IEC 62401
- Kiểu báo động: hình ảnh, âm thanh và báo rung
- Ghi dữ liệu: 1000
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông: 1.5 m (4.9 ft) 0.7 m (2.3 ft) không có vỏ ngoài
- Nguồn năng lượng: 1 pin AA
- Vòng đời pin: up to 1000 hours
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
- Kích thước (không tính bao đựng): 75 x 35 x 98 mm (2 15/16 x 1 3/8 x 3 7/8)
- Trọng lượng (không tính bao đựng): 200 g (7.05 oz); (bao gồm cả bao đựng): 240 g (8.5 oz)
- Cảnh báo pin yếu: LCD
- Báo quá tải: gamma OL; Neutron:X
- Kết nối với PC : IRDA, Bluetooth