22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model : Protek 1020
Thương hiệu : Protek / Hàn Quốc
Xuất xứ : Hàn Quốc
Bảo hành : 12 tháng
Băng thông : 200Mhz
Số kênh : 2
Tốc độ mẫu : 250Msa/s
Rise time : 1.7nS
Trở kháng vào : 1Mohm, 15pF
Độ nhạy đầu vào : 2mV ~ 10V/div
Chế độ vào : AC, DC, GND
Độ phân giải : 8 bit
Độ dài bộ nhớ : 32k ( đơn kênh), 16k (2 kênh)
Điện áp vào max : 300V (AC+DC Peak)
Time/div : 2ns ~ 1000s/div
Độ chính xác Time/div : +-50ppm
Kích Trigger : CH1, CH2
Chế độ Trigger : Edge,Vedio, Pulse Width, Alternative
Chế độ X-Y : CH1 (X), CH2(Y)
Độ dịch pha (X-Y ) : Max 3 độ
Điện áp đo : Vpp, Vamp, Vmax, Vmin, Vtop, Vmid, Vbase, Vavg, Vrms, Vcrms, Preshoot, Overshoot
Thời gian đo : Frequency, Rise Time, Positive Width, Negative Width, Duty Cycle
Trễ đo : Delay 1 -> 2 (Sườn lên), Delay 1 -> 2 (Sườn xuống)
Tính toán : CH1+/-CH2, CH1xCH2, CH1/CH2, FFT, Invert
Lưu trữ : 15 dạng sóng và cài đặt thêm
*) Chế độ đồng hồ vạn năng
+ ACV, DCV : 600V
+ ACA, DCA : 10A
+ Đo tụ điện, diode, điện trở, liên tục
Màn hình : 5.7 inch
Giao tiếp : USB host, USB Device 2.0, RS232, LAN (Tùy c họn)
Nguồn cung cấp : Pin Lion Hay AC 110V~240V/8.5VDC, 1.5A
Khối lượng : 1.2Kg
Phu kiện : Que đo hiện sóng, Que đo đồng hồ vạn năng, Hướng dẫn sử dụng, Dây cáp USB
Specifications | ||
Vertical | Channels | 2 |
Bandwidth | 200MHz | |
Rise Time | 5.8ns | |
Input Impedance | Resistance: 1M, Capacitance: 15pF | |
Input Sensitivity | 10mV/div to5V/div | |
Input Coupling | AC, DC with Groud Level Indicator | |
Vertical Resolution | 8 bits | |
Memory Depth | 32k at Signal Channel, 16k at Dual Channel | |
Maximum Input | 300V (AC + DC Peak) | |
Horizontal | Sampling |
Real-Time Sampling Rate:150MSa/s Equivalent-Time Sampling Rate:50GSa/s |
Time Base Range | 2ns/div~1000s/div | |
Time Base Precision | ±50ppm | |
Trigger | Source | CH1, CH2, |
Mode | Edge, Video, Pulse Width, Alternative | |
X-Y Mode | X-Axis Input | Channel 1 |
Y-Axis Input | Channel 2 | |
Phrase Shift | Max. 3 Degrees | |
Cursors and Measurement | Voltage Measurement | Vpp, Vamp, Vmax, Vmin, Vtop, Vmid, Vbase, Vavg, Vrms, Vcrms, Preshoot, Overshoot |
Time Measurement | Frequency, Rise Time, Positive Width, Negative Width, Duty Cycle | |
Delay Measurement | Delay 1 -> 2 ,Delay 1 -> 2 | |
Cursors Measurements | Manual, Track, Auto Measure Modes | |
Waveform Signal Process | CH1+/-CH2, CH1xCH2, CH1/CH2, FFT, Invert | |
Storage | 15 Waveforms and Setups | |
Meter Mode | Maximum Resolution | 6,600 Count |
DMM Testing Modes | Voltage, Current, Resistance, Capacitance, Diode and Continuity | |
Maximum Input Voltage | AC: 600V, DC: 600V | |
Maximum Input Current | AC: 10A, DC: 10A | |
Input Impedance 10 | 10MΩ | |
Display | TFT LCD Type | 5.7 Inch with LED Backlight Display |
Display Resolution | 240 (Vertical) x 320 (Horizontal)Dots | |
Interface | USB | USB Host / Device 2.0 Full Speed Supported |
Optional | RS232, LAN | |
Power Source | Line Voltage Range | AC 100V ~ 240V, 50Hz ~ 60Hz; DC Input: 8.5VDC, 1500mA |
Battery Power (Installed) | 6 Hours Li-Ion Battery | |
Mechanics | Dimensions | 9.65 x 5.9 x 2.05ins (245 x 150 x 52mm) |
Weight | 2.65lbs (1.2Kgs) | |
Other | GND Reference | Oscilloscope and Multimeter Independence |