22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Ứng dụng : Kết nối trực tiếp với máy tính để đo.Kết quả hiện thị trên máy tính.
Băng thông : 100Mhz
Số kênh : 4 + 1 (Multi)
Tốc độ lấy mẫu : 1GSa/s
Thời gian quét : 2ns/div~100s/div
Rise time : <=3.5ns
Độ dài ghi : 10M
Input Coupling : AC, DC, GND
Trở kháng : 1MΩ±2%,10pF±5pF
Kênh : 50Hz : 100 : 1, 10MHz : 40 : 1
Điện áp vào max : 40V (PK - PK) (DC+AC, PK - PK)
Độ chính xác khuếch đại : +-3%
Độ chính xác DC : Average≥16: ±(3% reading + 0.05div) for △T
Que đo : 1X, 10X, 100X, 1000X
Độ phân giải : 8 bít
Độ nhạy điện áp : 5mV/div~5V/div
Kiểu Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Đo tự động : Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Tính toán : +, -, ×, ÷, FFT
Truyền thông : USB 2.0
Giao tiếp đa chức năng : Đồng bộ đầu vào, đầu ra, Pass/Fail, kích ngoài. Level chuẩn : TTL
Công suất : <1.5W
Khối lượng : 0.26Kg
Phụ kiện : QUe đo, cáp USB, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Model |
VDS1022 |
VDS1022 |
VDS2062 |
VDS3102 |
VDS3104 |
|
Bandwidth |
25MHz |
60MHZ |
100MHZ |
|||
Channel |
2+1 (multi ) |
4+1 (multi) |
||||
Sample Rate |
100MS/s |
500MSa/s |
1GSa/s |
|||
Horizontal Scale (s/div) |
5ns/div~100s/div, step by 1~2~5 |
2ns/div~100s/div, step by 1~2~5 |
||||
Rise Time |
≤14ns |
≤5.8 ns |
≤3.5 ns |
|||
Record Length |
5K |
10M |
||||
Input Coupling |
DC AC GND |
|||||
Input Impedance |
1MΩ±2%,in parallel with10pF±5pF |
|||||
Channels Isolation |
50Hz : 100 : 1, 10MHz : 40 : 1 |
|||||
Max Input Voltage |
400V (PK - PK) (DC+AC, PK - PK) |
40V (PK - PK) (DC+AC, PK - PK) |
||||
DC Gain Accuracy |
±3% |
|||||
DC Accuracy |
Average≥16: ±(3% reading + 0.05div) for △T |
|||||
Probe Attenuation Factor |
1X, 10X, 100X, 1000X |
|||||
LF Respond (AC, -3dB) |
≥5Hz (at input, AC coupling, -3dB) |
|||||
Sampling Rate / Relay Time Accuracy |
150ps |
|||||
Interpolation |
sin(x) / x |
|||||
Interval (△T) Accuracy (full bandwidth) |
Single: ± (1 interval time + 100ppm × reading + 0.6ns), |
|||||
Vertical Resolution (A/D) |
8 bits resolution (2 channels simultaneously) |
|||||
Vertical Sensitivity |
5mV/div~5V/div |
|||||
Trigger Type |
Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate |
|||||
Trigger Mode |
Auto, Normal, Single |
|||||
Trigger Level |
±5 divisions from screen center |
|||||
Acquisition Mode |
Sample, Peak Detect, and Average |
|||||
Line / Field Frequency (video) |
NTSC, PAL, and SECAM standard |
|||||
Cursor Measurement |
△V, and △T between cursors |
|||||
Automatic Measurement |
Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot, |
|||||
Waveform Math |
+, -, ×, ÷, FFT |
|||||
Lissajou’s Figure |
Bandwidth |
full bandwidth |
||||
Phase Difference |
±3 degrees |
|||||
Communication Interface |
USB 1.1 |
USB 2.0, LAN (optional) |
||||
Multi-function Interface |
Signal Type |
synchronized input / output, Pass / Fail , external trigger input |
||||
Level Standard |
TTL |
|||||
Power Supply |
5.0V/1A |
|||||
Power Consumption |
≤1.5W |
≤5W |
||||
Dimensions (W × H × D) |
170 × 120 × 18 (mm) |
190 × 120 × 18 (mm) |
||||
Weight (without package) |
About 0.26 kg |
About 0.30 kg |