Model : MDO4104B-3
Hãng sản xuất: Tektronix
Băng thông : 1Ghz
Số kênh : 4 kênh, 16 kênh logic
Tốc độ lấy mẫu : 5 GS/s
Rise Time : 350ps
Độ dài sóng: 20Mega
Có 1 kênh phân tích phổ
Khoảng tần số phân tích phổ: 9 kHz - 3 GHz
Chế độ thông thường
Trục tung
Giới hạn băng thông: 20 MHz hoặc 250MHz ( đối với Model ≥350 MHz)
Đầu vào: AC, DC
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±1%, 50 Ω ±1%
Độ nhạy: 1 MΩ (1 mV/div ~ 10 V/div); 50 Ω (1 mV/div ~ 1 V/div)
Độ phân giải: 8 bit
Điện áp đầu vào tối đa: 1 MΩ (300 Vrms với đỉnh ≤ ±425V); 50 Ω (5Vrms với đỉnh ≤ ±20V)
Độ chính xác: ±1.5%
Khoảng offset: 1 mV/div ~ 10 V/div
Trục hoành
Khoảng thời gian: 400 ps~1000 s (1 GHz models); 1 ns ~ 1000 s (≤ 500 MHz models)
Thời gian trễ: –5.0 ks ~ 1.0 ks
Độ chính xác: ±1.5 ppm
Chế độ logic
Số kênh đầu vào: 16 kênh (từ D15~D0)
Độ phân giải trục tung: 1 bit
Ngưỡng lựa chọn: TTL, CMOS, ECL, PECL hoặc người dùng đặt
Độ chính xác: ±100 mV
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 500MS/s
Phân tích phổ
Dải Span: 1 kHz - 3 GHz (MDO4XX4B-3 models) or 1 kHz - 6 GHz (MDO4XX4B-6 models)
Điều chỉnh span trong 1-2-5 dãy
Độ phân giải băng thông:
Kaiser (mặc định): 20 Hz - 200 MHz
Hình chữ nhật: 10 Hz - 200 MHz
Hamming: 10 Hz - 200 MHz
Hanning: 10 Hz - 200 MHz
Blackman - Harris: 20 Hz - 200 MHz
Flat-top: 30 Hz - 200 MHz
Điều chỉnh trong một chuỗi 1-2-3-5
Hệ số RBW (Kaiser): ≥ 4:1 (60 dB / 3 dB)
Độ phân giải tần số: 1Hz
Trigger:
Chế độ: Auto, Normal, and Single
Khoảng giữ: 20ns ~ 8s
Loại trigger: Edge, Sequence (B-trigger), PWM, Timeout, Runt, Logic, Setup and Hold,Rise/Fall Time, Video
Tính toán sóng: +, -, x, /, tích phân, vi phân, FFT, min, max, sin cos tan....
Đo công suất: (option)
Màn hình : 10.4 inch, 1024x768
Giao tiếp :USB 2.0, LAN Port, cổng máy in, BNC
Nguồn : 100 ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz
Kích thước : 229mm x 439mm x 147mm
Khối lượng : 5Kg
Phụ kiện gồm: Phần mềm, dây nguồn, HDSD, đầu đo, bộ đầu logic 16 kênh