22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 724 (RTDs và Thermocouples)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 724 (RTDs và Thermocouples)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND 

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: Fluke
Model: Fluke 724
Bảo hành: 12 tháng
- Tạo nguồn mô phỏng và đo lường điện áp DC
+ 30.000 V, 20.000 V, 100.00 mV/0.02%+ 2 counts
+ -10.00 mV to 75.00 mV/0.025 % + 1 count
- Đo dòng DC: 24.000 mA/0.02%+ 2 counts
- Tạo nguồn mô phỏng và đo lường điện trở
+ 0.0 đến 400.0 Ω/0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)
+ 401 đến 1500 Ω/0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)
+ 1500 đến 3200 Ω/1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)
- RTDs và Thermocouples: NI-120, PT100, PT200, PT500, PT1000, J, K, T, E, R, S, B, L, U, N, XB, BP
- Chức năng nguồn mạch vòng:  24V/Max22mA
Pin :4 pin AA
Kích thước:  96 x 200 x 47 mm
Trọng lượng:  650 g
Phụ kiện: dây đo điện, HDSD

Measurement Accuracy
Voltage DC
30.000 V  0.02%+ 2 counts (upper display)
20.000 V  0.02%+ 2 counts (lower display)
100.00 mV  0.02%+ 2 counts
-10.00 mV to 75.00 mV  0.025 % + 1 count (via TC connector)
Current DC
24.000 mA  0.02%+ 2 counts
Resistance
0.0 to 400.0 Ω  0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)
401 to 1500 Ω  0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)
1500 to 3200 Ω  1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)
Source Accuracy
Voltage DC
100.00 mV  0.02%+2 counts
10.000 V  0.02%+2 counts
-10.00 mV to 75.00 mV  0.025 % + 1 count (via TC connector)
Resistance
15.0 to 400.0 Ω  0.15 Ω (exc. current 0.15 to 0.5 mA), 0.1 Ω (exc. current 0.5 to 2 mA)
401 to 1500 Ω  0.5 Ω(excitation current 0.05 to 0.8 mA)
1500 to 3200 Ω  1 Ω(excitation current 0.05 to 0.4 mA)
RTDs and Thermocouples
Measure Accuracy:
NI-120  0.2 °C
PT-100 (385)  0.33 °C
PT-100 (393)  0.3 °C
PT-100 (JIS)  0.3 °C
PT-200 (385)  0.2 °C
PT-500 (385)  0.3 °C
PT-1000 (385)  0.2 °C
Resolution:  0.1 °C
J:  0.7 °C
K:  0.8 °C
T:  0.8 °C
E:  0.7 °C
R:  1.8 °C
S:  1.5 °C
B:  1.4 °C
L:  0.7 °C
U:  0.75 °C
N:  0.9°C
Resolution  J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, 0.1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F
XK  0.6°C
BP  1.2°C
Source Accuracy:
NI-120  0.2 °C
PT-100 (385)  0.33 °C
PT-100 (393)  0.3 °C
PT-100 (JIS)  0.3 °C
PT-200 (385)  0.2 °C
PT-500 (385)  0.3 °C
PT-1000 (385)  0.2 °C
Resolution:  0.1 °C
Note:  Accuracy stated for 4-wire measurement.
J:  0.7 °C
K:  0.8 °C
T:  0.8 °C
E:  0.7 °C
R:  1.4 °C
S:  1.5 °C
B:  1.4 °C
L:  0.7 °C
U:  0.75 °C
N:  0.9 °C
Resolution  J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, B, R, S: 1 °C
XK  0.6°C
BP  1.2°C
Specifications
Ramp Functions
Source functions:  Voltage, current, resistance, frequency, temperature
Ramps  Slow ramp, Fast ramp, 25% step-ramp
Loop Power Function
Voltage:  24V
Accuracy:  10%
Maximum current:  22 mA, short circuit protected
Step Functions
Source functions:  Voltage, current, resistance, frequency, temperature
Steps  25% of range, 100% of range
Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10ºC to 55ºC
Storage Temperature
   -20ºC to 71ºC
Humidity (Without Condensation)
90%  10ºC to 30ºC
75%  30ºC to 40ºC
45%  40ºC to 50ºC
35%  50ºC to 55ºC
Safety Specifications
Safety Rating
   CSA C22.2 No. 1010.1:1992
EMC
   EN50082-1:1992 and EN55022:1994 Class B
Mechanical & General Specifications
Size
   96 x 200 x 47 mm
Weight
   650 g
Batteries
   Four AA alkaline batteries.
 
   
Battery Life
   25 hours typical
Shock & Vibration
   Random, 2G, 5-500 Hz
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger