22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 9142 (–25 °C đến 150 °C, ± 0.01 °C)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 9142 (–25 °C đến 150 °C, ± 0.01 °C)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND 

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: Fluke
Model: 9142
Giải làm việc tại 23 °C: –25 °C đến 150 °C (–13 °F đến 302 °F)
Độ chính xác hiển thị: ± 0.2 °C toàn giải
Độ ổn định: ± 0.01 °C toàn giải
Trục đồng nhất ở 40 mm (1.6 in): ± 0.05 °C  toàn giải
Độ đồng nhất xuyên tâm: ± 0.01 °C toàn giải
Độ trễ: 0.025
Chiều sâu giếng: 150 mm (5.9 in)
Insert OD: 30 mm (1.18 in)
Thời giai gia  nhiệt: 16 phút: 23 °C đến 140 °C
Thời gian làm mát: 15 phút: 23 °C đến –25 °C
Độ phân giải: 0.01 °
Hiển thị: LCD, °C hoặc °F
Size (H x W x D): 290 mm x 185 mm x 295 mm
Trọng lượng: 8.16 kg
Nguồn: 100 V to 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 635 W 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W
Giao tiếp máy tính: RS-232 
Phụ kiện: HDSD, Cáp RS232, CD tài liệu, phần mềm 9930, bãng báo cáo hiệu chuẩn của hãng, Dụng cụ tháo lắp insert
Chưa bao gồm Insert, tích hợp máy và đầu đo nhiệt độ chính xác cao làm tham chiếu (option)

Base Unit Specifications
Temperature Range at 23 °C
9142  –25 °C to 150 °C (–13 °F to 302 °F)
9143  33 °C to 350 °C (91 °F to 662 °F)
9144  50 °C to 660 °C (122 °F to 1220 °F)
Display Accuracy
9142  ± 0.2 °C Full Range
9143  ± 0.2 °C Full Range
9144  ± 0.35 °C at 50 °C
   ± 0.35 °C at 420 °C
   ± 0.5 °C at 660 °C
Stability
9142  ± 0.01 °C Full Range
9143  ± 0.02 °C at 33 °C
   ± 0.02 °C at 200 °C
   ± 0.03 °C at 350 °C
9144  ± 0.03 °C at 50 °C
   ± 0.04 °C at 420 °C
   ± 0.05 °C at 660 °C
Axial Uniformity at 40 mm (1.6 in)
9142  ± 0.05 °C Full Range
9143  ± 0.04 °C at 33 °C
   ± 0.1 °C at 200 °C
   ± 0.2 °C at 350 °C
9144  ± 0.05 °C at 50 °C
   ± 0.35 °C at 420 °C
   ± 0.5 °C at 660 °C
Radial Uniformity
9142  ± 0.01 °C Full Range
9143  ± 0.01 °C at 33 °C
   ± 0.015 °C at 200 °C
   ± 0.02 °C at 350 °C
9144  ± 0.02 °C at 50 °C
   ± 0.05 °C at 420 °C
   ± 0.10 °C at 660 °C
Loading Effect (with a 6.35 mm reference probe and three 6.35 mm probes)
9142  ± 0.006 °C Full Range
9143  ± 0.015 °C Full Range
9144  ± 0.015 °C at 50 °C
   ± 0.025 °C at 420 °C
   ± 0.035 °C at 660 °C
Hysteresis
9142  0.025
9143  0.03
9144  0.1
Operating Conditions
   0 °C to 50 °C, 0 % to 90 % RH (non-condensing)
Environmental Conditions (for all specifications except temperature range)
   13 °C to 33 °C
Immersion (Well) Depth
   150 mm (5.9 in)
Insert OD
9142  30 mm (1.18 in)
9143  25.3 mm (1.00 in)
9144  24.4 mm (0.96 in)
Heating Time
9142  16 min: 23 °C to 140 °C
   23 min: 23 °C to 150 °C
   25 min: –25 °C to 150 °C
9143  5 min: 33 °C to 350 °C
9144  15 min: 50 °C to 660 °C
Cooling Time
9142  15 min: 23 °C to –25 °C
   25 min: 150 °C to –23 °C
9143  32 min: 350 °C to 33 °C
   14 min: 350 °C to 100 °C
9144  35 min: 660 °C to 50 °C
   25 min: 660 °C to 100 °C
Resolution
   0.01 °
Display
   LCD, °C or °F user-selectable
Size (H x W x D)
   290 mm x 185 mm x 295 mm (11.4 x 7.3 x 11.6 in)
Weight
9142  8.16 kg (18 lb)
9143  7.3 kg (16 lb)
9144  7.7 kg (17 lb)
Power Requirements
9142 100 V to 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 635 W 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W
9143 9144 100 V to 115 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1400 W 230 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1800 W
Computer Interface
  RS-232 and 9930 Interface-it control software included
-P Specifications
Built-in Reference Thermometer Readout Accuracy (4-Wire Reference Probe)†
  ± 0.010 °C at -25 °C
± 0.015 °C at 0 °C
± 0.020 °C at 50 °C
± 0.025 °C at 150 °C
± 0.030 °C at 200 °C
± 0.040 °C at 350 °C
± 0.050 °C at 420 °C
± 0.070 °C at 660 °C
Reference Resistance Range
  0 ohms to 400 ohms
Reference Resistance Accuracy‡
  0 ohms to 42 ohms: ±0.0025 ohms 42 ohms to 
400 ohms: ±60 ppm of reading
Reference Characterizations
  ITS-90, CVD, IEC-751, Resistance
Reference Measurement Capability
  4-wire
Reference Probe Connection
  6-pin Din with Infocon Technology
Built-in RTD Thermometer Readout Accuracy
  NI-120: ± 0.015 °C at 0 °C
  PT-100 (385): ± 0.02 °C at 0 °C
  PT-100 (3926): ± 0.02 °C at 0 °C
  PT-100 (JIS): ± 0.02 °C at 0 °C
RTD Resistance Range
  0 ohms to 400 ohms
RTD Resistance Accuracy‡
  0 ohms to 25 ohms: ±0.002 ohms
  25 ohms to 400 ohms: ±80 ppm of reading
RTD Characterizations
  PT-100 (385),(JIS),(3926), NI-120, Resistance
RTD Measurement Capability
   4-wire RTD (2-,3-wire RTD w Jumpers only)
RTD Connection
   4 terminal input
Built-in TC Thermometer Readout Accuracy
  Type J: ± 0.7 °C at 660 °C
Type K: ± 0.8 °C at 660 °C
Type T: ± 0.8 °C at 400 °C
Type E: ± 0.7 °C at 660 °C
Type R: ± 1.4 °C at 660 °C
Type S: ± 1.5 °C at 660 °C
Type M: ± 1.4 °C at 660 °C
Type L: ± 0.7 °C at 660 °C
Type U: ± 0.75 °C at 600 °C
Type N: ± 0.9 °C at 660 °C
Type C: ± 1.1 °C at 660 °C
TC Millivolt Range
  –10 mV to 75 mV
Voltage Accuracy
  0.025% of reading + 0.01 mV
Internal Cold Junction Compensation Accuracy
  ± 0.35 °C (ambient of 13 °C to 33 °C)
TC Connection
  Small connectors
Built-in mA Readout Accuracy
  0.02 % of reading + 2 mV
mA Range
  Cal 4-22 mA, Spec 4-24 mA
mA Connection
  2 terminal input
Loop Power Function
  24 V DC loop power
Built-in Electronics Temperature Coefficient (0 °C to 13 °C, 33 °C to 50 °C)
  ± 0.005 % of range per °C
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger