22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 9172 (35 °C đến 425 °C , ± 0.005 °C)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 9172 (35 °C đến 425 °C , ± 0.005 °C)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND 

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: Fluke
Model: 9172
Giải làm việc tại 23°C: 35 °C đến 425 °C (95 °F đến 797 °F)
Độ chính xác hiển thị:  
± 0.1 °C: 35 °C đến 100 °C
± 0.15 °C: 100 °C đến 225 °C
± 0.2 °C: 225 °C đến 425 °C
Độ ổn định: 
± 0.005 °C: 35 °C đến 100 °C
± 0.008 °C: 100 °C đến 225 °C
± 0.01 °C: 225 °C đến 425 °C
Trục đồng nhất ở 60 mm: 
± 0.05 °C: 35 °C đến 100 °C
± 0.1 °C: 100 °C đến 225 °C
± 0.2 °C: 225 °C đến 425 °C
Độ trễ: 0.04 °C
Chiều sâu giếng: 203 mm (8 in)
Độ phân giải:  0.001 °C
Hiển thị: LCD, °C hoặc °F
Thời gian làm mát: 220 min: 425 °C đến 35 °C
Thời giai gia  nhiệt: 27 min: 35 °C đến 425 °C
Kích thước (H x W x D): 366 x 203 x 323 mm 
Trọng lượng: 13.2 kg
Nguồn (yêu cầu): 115 V ac (± 10 %), or 230 V ac (± 10 %), 50/60 Hz, 1025 W
Giao tiếp máy tính: RS-232 
Chưa bao gồm Insert, tích hợp máy và đầu đo nhiệt độ chính xác cao làm tham chiếu (option)

Specifications

9170 9171 9172 9173
Range
(at 23 °C ambient)
–45 °C to 140 °C
(–49 °F to 284 °F)
–30 °C to 155 °C
(–22 °F to 311 °F)
35 °C to 425 °C
(95 °F to 797 °F)
50 °C to 700 °C†
(122 °F to 1292 °F)
Display Accuracy ± 0.1 °C full range ± 0.1 °C: 35 °C to 100 °C
± 0.15 °C: 100 °C to 225 °C
± 0.2 °C: 225 °C to 425 °C
7nbsp;
± 0.2 °C: 50 °C to 425 °C
± 0.25 °C: 425 °C to 660 °C
Stability ± 0.005 °C full range ± 0.005 °C: 35 °C to 100 °C
± 0.008 °C: 100 °C to 225 °C
± 0.01 °C: 225 °C to 425 °C
± 0.005 °C: 50 °C to 100 °C
± 0.01 °C: 100 °C to 425 °C
± 0.03 °C: 425 °C to 700 °C
Axial Uniformity
(60 mm)
± 0.1 °C at –45 °C
± 0.04 °C at –35 °C
± 0.02 °C at 0 °C
± 0.07 °C at 140 °C
7nbsp;
± 0.025 °C at –30 °C
± 0.02 °C at 0 °C± 0.07 °C at 155 °C
± 0.05 °C: 35 °C to 100 °C
± 0.1 °C: 100 °C to 225 °C
± 0.2 °C: 225 °C to 425 °C
± 0.1 °C: 50 °C to 100 °C
± 0.25 °C: 100 °C to 425 °C± 0.4 °C: 425 °C to 700 °C
Radial Uniformity ± 0.01 °C full range ± 0.01 °C: 35 °C to 100 °C
± 0.02 °C: 100 °C to 225 °C
± 0.025 °C: 225 °C to 425 °C
± 0.01 °C: 50 °C to 100 °C
± 0.025 °C: 100 °C to 425 °C
± 0.04 °C: 425 °C to 700 °C
Loading Effect
(with a 6.35 mm
reference probe and
three 6.35 mm probes)
± 0.02 °C at –45 °C
± 0.005 °C at –35 °C
± 0.01 °C at 140 °C
± 0.005 °C at –30 °C
± 0.005 °C at 0 °C
± 0.01 °C at 155 °C
± 0.01 °C full range ± 0.02 °C at 425 °C
± 0.04 °C at 700 °C
Hysteresis 0.025 °C 0.04 °C 0.07 °C
Well Depth 160 mm (6.3 in) 203 mm (8 in)
Resolution 0.001 °C
Display LCD, °C or °F, user-selectable
Key Pad
 
Ten key with decimal and +/- button. Function keys, menu key, and °C / °F key.
Cooling Time 44 min: 23 °C to –45 °C
19 min: 23 °C to –30 °C
19 min: 140 °C to 23 °C
30 min: 23 °C to –30 °C
25 min: 155 °C to 23 °C
220 min: 425 °C to 35 °C
100 min: 425 °C to 100 °C
235 min: 700 °C to 50 °C
153 min: 700 °C to 100 °C
Heating Time 32 min: 23 °C to 140 °C
45 min: –45 °C to 140 °C
44 min: 23 °C to 155 °C
56 min: –30 °C to 155 °C
27 min: 35 °C to 425 °C 46 min: 50 °C to 700 °C
Size (HxWxD) 366 x 203 x 323 mm (14.4 x 8 x 12.7 in)

Weight

14.2 kg (31.5 lb)

15 kg (33 lb)

13.2 kg (29 lb)

15 kg (33 lb)

Power 115 V ac (± 10 %), or
230 V ac (± 10 %), 50/60 Hz, 550 W
115 V ac (± 10 %), or
230 V ac (± 10 %), 50/60 Hz, 1025 W
Computer Interface RS-232 Interface with 9930 Interface-it control software included
Traceable Calibration
(NIST)
Data at –45 °C, 0 °C, 50 °C, 100 °C, and 140 °C Data at –30 °C, 0 °C, 50 °C, 100 °C, and 155 °C Data at 100 °C, 150 °C, 250 °C, 350 °C, and 425 °C Data at 100 °C, 200 °C, 350 °C, 500 °C, and 660 °C
†Calibrated to 660 °C; reference thermometer recommended at higher temperatures.

Specifications

Built-in Reference Input
Temperature Range –200 °C to 962 °C (–328 °F to 1764 °F)
Resistance Range 0 Ω to 400 Ω, auto-ranging
Characterizations ITS-90 subranges 4, 6, 7, 8, 9, 10, and 11 Callendar-Van Dusen (CVD): R0, a, b, d
Resistance Accuracy 0 Ω to 20 Ω: 0.0005 W
20 Ω to 400 Ω: 25 ppm
Temperature Accuracy
(does not include probe uncertainty)
10 Ω PRTs:
± 0.013 °C at 0 °C
± 0.014 °C at 155 °C
± 0.019 °C at 425 °C
± 0.028 °C at 700 °C
25 Ω and 100 Ω PRTs:
± 0.005 °C at –100 °C
± 0.007 °C at 0 °C
± 0.011 °C at 155 °C
± 0.013 °C at 225 °C
± 0.019 °C at 425 °C
± 0.027 °C at 661 °C
Resistance Resolution 0 Ω to 20 Ω: 0.0001 Ω
20 Ω to 400 Ω: 0.001 Ω
Measurement Period 1 second
Probe Connection 4-wire with shield, 5-pin DIN connector
Calibration NVLAP accredited (built-in reference input only), NIST-traceable calibration provided
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger