22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Fluke
Model: 9190A-X
Giải làm việc tại 23°C: –95 °C đến 140 °C (–139 °F đến 284 °F)
Độ chính xác hiển thị: ± 0.2 °C toàn giải
Độ chính xác tham chiếu ngoài: ± 0.05 °C toàn giải
Độ ổn định: ± 0.015 °C toàn giải
Trục đồng nhất ở 40 mm (1.6 in): ± 0.05 °C toàn giải
Chiều sâu giếng: 160 mm (6.3 in)
Kích thước giếng: 30 mm (1.18 in)
Thời giai gia nhiệt: 95 °C to 140 °C: 40 min
Thời gian làm mát: 23 °C to –90 °C: 80 min
Thời gian ổn định: 15 min
Độ phân giải: 0.01 °
Hiển thị: LCD, °C hoặc °F
Kích thước (H x W x D): 480 mm x 205 mm x 380 mm
Trọng lượng: 16 kg
Nguồn (lựa chọn): 100 V to 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W, 200 V to 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W
Giao tiếp máy tính: RS-232
Chưa bao gồm Insert, tích hợp máy và đầu đo nhiệt độ chính xác cao làm tham chiếu (option)
Specifications |
|
Temperature range at 23 °C |
–95 °C to 140 °C (–139 °F to 284 °F) |
Display accuracy |
± 0.2 °C full range |
Accuracy with external reference [3] |
± 0.05 °C full range |
Stability |
± 0.015 °C full range |
Axial uniformity at 40 mm (1.6 in) |
± 0.05 °C full range |
Radial gradient |
±0.01 °C full range |
Loading effect |
(with a 6.35 mm reference probe and three 6.35 mm probes) |
± 0.006 °C full range |
|
(versus display with one 6.35 mm probe) |
|
± 0.25 °C at –95 °C |
|
± 0.10 °C at 140 °C |
|
Operating conditions |
0 °C to 35 °C, 0 % to 90 % |
RH (non-condensing) < 2000 m altitude |
|
Environmental conditions for all specifications except temperature range |
13 °C to 33 °C |
Immersion (well) depth |
160 mm (6.3 in) |
Well diameter |
30 mm (1.18 in) |
Heating time [1] |
–95 °C to 140 °C: 40 min |
Cooling time [1] |
23 °C to –90 °C: 80 min |
23 °C to –95 °C: 90 min |
|
140 °C to 23 °C: 60 min |
|
Stabilization time [2] |
15 min |
Resolution |
0.01 ° |
Display |
LCD, °C or °F user selectable |
Size (H x W x D) |
480 mm x 205 mm x 380 mm (18.8 in x 8.0 in x 14.9 in) |
Weight |
16 kg (35 lb) |
Power requirements |
100 V to 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W |
200 V to 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W |
|
System fuse ratings |
115 V: 6.3 A T 250 V |
230 V: 3.15 A T 250 V |
|
4–20 mA Fuse (-P model only) |
50 mA F 250 V |
Computer interface |
RS-232, USB Serial, and 9930 interface-it temperature calibration software included |
Safety |
IEC 61010-1, Installation Category II, Pollution degree 2 |
Electromagnetic environment |
IEC 61326-1: Basic |
Refrigerants |
R32 (Difluoromethane) |
< 20 g, ASHRAE safety group A2L |
|
R704 (Helium) |
|
< 20 g, ASHRAE safety group A1 |