22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Máy phân tích CT/PT HV HIPOT GDHG-106B

(Click vào để xem ảnh lớn)

Máy phân tích CT/PT HV HIPOT GDHG-106B

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

GiáVND

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Dùng để thí nghiệm biến dòng đo lường CT và biến áp đo lường PT
- Đo CT 
+ Đo đăc tính đường cong dòng điện- điện áp  (excitation characteristic) 
+ Tự động tính toán giá trị tại điểm uốn
+ Tự động hiển thị  5% và 10% đường cong sai số
+ Đo tỷ số
+ Đo lường tỷ số sai số
+ Đo pha ( angular difference ) 
+ Xác định cực
+ Thử đòng tim kích
+ Thử điện áp chiu đựng AC
+ Đo điện trở cuận thứ cấp
+  Đo công suất thứ cấp
+ Khử từ của lõi sắt
+ PT 
+ Đo đăc tính đường cong dòng điện- điện áp (excitation characteristic) 
+ Tự động tính toán giá trị tại điểm uốn
+ Đo tỷ số
+ Xác định cực
+ Đo lường tỷ số sai số
+ Đo pha (angular difference) 
+ Thử điện áp chiu đựng AC
+ Đo điện trở cuận thứ cấp
+  Đo công suất thứ cấp
+ Khử từ của lõi sắt
- Nguồn cung cấp: AC220V±10%, 50Hz
- Diện áp ra: 0 - 250 0 Vrms, 5Arms ( 20 A peak )
- Dòng điện  ra: 0-1000A 
- Sai số của nguồn kích thích:  ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range) 
- Đo điện trở cuận dây: 0 ~ 30 0Ω / ≤0.5%
- Đo công suất thứ cấp: 0-10.00VA / ≤0.5%
- Độ chính xác của góc: 4 min 
- Độ chính xác đo sai số tỷ số: 0.05% 
- Đo tỷ số CT:  25000A/5A ( 5000A/1A ) ≥ 5A/5A/ ≤0.5% 
- Đo tỷ số PT: ≤ 500KV / ≤0.5% 
- Tích hợp máy in
- Bộ nhớ: 3000 groups data.
- Kích thước/ Trọng lượng: : 4 4 0mm × 34 0mm × 3 8 0mm Weight: ≤ 35 Kg

Suitable for all types of CT and PT.

For Laboratory and On-site test.

Features

  • Finish all testing subject by itself, no need to connect auxiliary equipment.
  • Built-in printer, to print results easily.
  • Large screen LCD, graphically display.
  • Auto display excitation knee point value, 5% and 10% error curve.
  • Save 3000 groups data.
  • With USB port. The data can be saved in USB disk and read by PC(WORD format file).
  • Portable design about 35kg, suitable for on-site test.
  • Engineering plastic box with damping, strong and reliable.

Specifications Main functions

CT ( protection type, measurement type) PT
Voltage current characteristic curve (excitation characteristic) Voltage current characteristic curve (excitation characteristic)
Auto calculate knee point value Auto calculate knee point value
Auto display 5% and 10% error curve Turns ratio measurement
Turns ratio measurement Polarity determination
Ratio e rror measurement Ratio e rror measurement
Phase measurement ( angular difference ) Phase measurement (angular difference)
Polarity determination AC withstand test
Primary current injection test Secondary winding resistance measurement
AC withstand test Secondary burden measurement
Secondary winding resistance measurement D emagnetizatio n of iron core
Secondary burden measurement  
D emagnetizatio n of iron core  

Main parameters

Item Parameter
Power supply AC220V±10%, 50Hz
Output 0 - 250 0 Vrms, 5Arms ( 20 A peak )
Output current 0-1000A
Accuracy of excitation ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range)
Secondary winding resistance measurement Range 0 ~ 30 0Ω
Accuracy ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range)
Secondary actual burden measurement Range 0-10 00VA
Accuracy ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range) ± 0.1VA
Accuracy of angular error 4 min
Accuracy of ratio error 0.05%
CT ratio measurement Range 25000A/5A ( 5000A/1A ) ≥ 5A/5A
Accuracy ≤0.5%
PT ratio measurement Range ≤ 500KV
Accuracy ≤0.5%
Operation environment Temperature: - 10℃ - 40℃, H umidity: ≤90%, Altitude: ≤1000m
Dimension&Weight Dimension: 4 4 0mm × 34 0mm × 3 8 0mm Weight: ≤ 35 Kg
Sản phẩm liên quan
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger