22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Dùng để thí nghiệm biến dòng đo lường CT và biến áp đo lường PT
- Đo CT
+ Đo đăc tính đường cong dòng điện- điện áp (excitation characteristic)
+ Tự động tính toán giá trị tại điểm uốn
+ Tự động hiển thị 5% và 10% đường cong sai số
+ Đo tỷ số
+ Đo lường tỷ số sai số
+ Đo pha ( angular difference )
+ Xác định cực
+ Thử đòng tim kích
+ Thử điện áp chiu đựng AC
+ Đo điện trở cuận thứ cấp
+ Đo công suất thứ cấp
+ Khử từ của lõi sắt
+ PT
+ Đo đăc tính đường cong dòng điện- điện áp (excitation characteristic)
+ Tự động tính toán giá trị tại điểm uốn
+ Đo tỷ số
+ Xác định cực
+ Đo lường tỷ số sai số
+ Đo pha (angular difference)
+ Thử điện áp chiu đựng AC
+ Đo điện trở cuận thứ cấp
+ Đo công suất thứ cấp
+ Khử từ của lõi sắt
- Nguồn cung cấp: AC220V±10%, 50Hz
- Diện áp ra: 0 - 250 0 Vrms, 5Arms ( 20 A peak )
- Dòng điện ra: 0-1000A
- Sai số của nguồn kích thích: ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range)
- Đo điện trở cuận dây: 0 ~ 30 0Ω / ≤0.5%
- Đo công suất thứ cấp: 0-10.00VA / ≤0.5%
- Độ chính xác của góc: 4 min
- Độ chính xác đo sai số tỷ số: 0.05%
- Đo tỷ số CT: 25000A/5A ( 5000A/1A ) ≥ 5A/5A/ ≤0.5%
- Đo tỷ số PT: ≤ 500KV / ≤0.5%
- Tích hợp máy in
- Bộ nhớ: 3000 groups data.
- Kích thước/ Trọng lượng: : 4 4 0mm × 34 0mm × 3 8 0mm Weight: ≤ 35 Kg
Suitable for all types of CT and PT.
For Laboratory and On-site test.
Features
Specifications Main functions
CT ( protection type, measurement type) | PT |
Voltage current characteristic curve (excitation characteristic) | Voltage current characteristic curve (excitation characteristic) |
Auto calculate knee point value | Auto calculate knee point value |
Auto display 5% and 10% error curve | Turns ratio measurement |
Turns ratio measurement | Polarity determination |
Ratio e rror measurement | Ratio e rror measurement |
Phase measurement ( angular difference ) | Phase measurement (angular difference) |
Polarity determination | AC withstand test |
Primary current injection test | Secondary winding resistance measurement |
AC withstand test | Secondary burden measurement |
Secondary winding resistance measurement | D emagnetizatio n of iron core |
Secondary burden measurement | |
D emagnetizatio n of iron core |
Main parameters
Item | Parameter | |
Power supply | AC220V±10%, 50Hz | |
Output | 0 - 250 0 Vrms, 5Arms ( 20 A peak ) | |
Output current | 0-1000A | |
Accuracy of excitation | ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range) | |
Secondary winding resistance measurement | Range | 0 ~ 30 0Ω |
Accuracy | ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range) | |
Secondary actual burden measurement | Range | 0-10 00VA |
Accuracy | ≤0.5% (0.2%*the reading+0.3%*range) ± 0.1VA | |
Accuracy of angular error | 4 min | |
Accuracy of ratio error | 0.05% | |
CT ratio measurement | Range | 25000A/5A ( 5000A/1A ) ≥ 5A/5A |
Accuracy | ≤0.5% | |
PT ratio measurement | Range | ≤ 500KV |
Accuracy | ≤0.5% | |
Operation environment | Temperature: - 10℃ - 40℃, H umidity: ≤90%, Altitude: ≤1000m | |
Dimension&Weight | Dimension: 4 4 0mm × 34 0mm × 3 8 0mm Weight: ≤ 35 Kg |