22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model : Protek A434
Thương hiệu : Protek / Hàn Quốc
Bảo hành : 12 tháng
Kiểu : Phân tích Anten và cáp
1) Thông số
Công suất vào max : +25dBm
Độ chính xác tần số : <+-75ppm
Độ phân giải : 100khz
Trở kháng : 50 ohm
Port kiểm tr : N Female
2) VSWR
Tần số : 25Mhz ~ 4Ghz
Số điểm dữ liệu : 126, 251, 501, 1001
Độ suy hao phản xạ : 0-60dB
Giải VSWR : 1 - 65
Tốc độ quét : 1,2, 3.5, 7s cho mỗi điểm dữ liệu
3) Độ suy hao phản xạ
Tần số : 25Mhz ~ 4Ghz
Giải : 0 -30dB
4) DTF
Khoảng cách : 0 -1250m
Độ phân giải : Khoảng cách /450
Độ suy hao phản xạ : 0 - 60dB
VSWR : 1 -65
5) Đo công suất RF (Tùy chọn)
Kiểu sensor : Peak
Công suất đỉnh : Giải tần số
Phụ kiện : +-10%
Port test : N Female
6) Thông số khác
Kích thước : 10.2 x 7.5 x 2.4 inch
Khối lượng : 5.5 lbs
Pin : Li-ion
Nhiệt độ vận hành : 0 - 50oC
Phụ kiện kèm theo : Chuẩn theo máy
Handheld Operation
7 inch color TFT color display (viewable in daylight)
Easy Front Panel touch operation
Up to 1001 datapoints to locate long range problems
External USB Memory
6 Markers
Save up to 20 users setup
Application Software for data management
Rechargeable lithium-ion battery
General Specification | Max Input Power | +25 dBm | |
Frequency Accuracy | <±75 ppm | ||
Frequency Resolution | 100 kHz | ||
Impedance | 50Ω | ||
Test Port | N Female | ||
Test Curse Storage | Up to 400 | ||
Screen Storage | Up to 100 | ||
Setup Storage | Up to 20 | ||
VSWR Specifications | Frequency Range | 25 MHz to 4 GHz | |
Number of Data Points | 126, 251, 501, 1001; | ||
Return Loss | Range: 0 - 60 dB | ||
VSWR: Range | 1 - 65 | ||
Scan Speed | 1, 2, 3.5, 7 Sec for each data point | ||
Cable Loss Specification | Frequency Range | 25 MHz - 4 GHz | |
Cable Loss: Range | 0 - 30 dB | ||
DTF Specifications | Distance | Range: 0 -1250m (4125ft) | |
Resolution | distance/450 (m/ft) | ||
Return Loss | Range: 0 to 60 dB | ||
VSWR | Range: 1 - 65 | ||
Immunity to Interlacing Signals | On Frequency | ±10 dBm | |
On Channel | 20 dBm | ||
RF Power Meter (option) | Sensor Type | Peak | |
Peak Power | Frequency range | ||
Sensor | Dynamic Range | ||
Accessory | ±10% | ||
Test Port | Precision N Female | ||
Miscelaneous | Dimension | 10.2 x 7.5 x 2.4 inch | |
Weight | About 5.5 lbs (including battery) | ||
Battery | Li-ion (3hr operating time after full charging) | ||
Enviromental Condition | Operating Temperature | 0° ± 50°C (32° - 122 °F) | |
Storage Temperature | -40° - 80°C (-40°F - 176°F) | ||
Humidity |
95% No Condensation |