22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: BK Precision
Model: 4079B
Bảo hành: 12 tháng
Số kênh: 2
Tần số: 50Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 200 MSa/s
Sóng ra chuẩn : Sin, vuông, tam giác, xung
Sóng ra tùy ý : 11 loại
Điều chế : AM, FM, FSK
Sóng Sine :
Tần số : 1uHz ~ 50Mhz
Độ phằng biến độ : ± 0.2 dB (fOUT ≤ 1 MHz), ± 0.2 dB (fOUT ≤ 50 MHz)
Nhiễu hài : -65 dBc (≤ 100 kHz), -45 dBc (≤ 5MHz),-35 dBc (≤ 80MHz)
Nhiễu pha : -110 dBc/Hz
Sóng vuông :
Tần số : 1uHz ~ 50Mhz
Rise & Fall time : < 5 ns
Độ rộng : 20%~80%(10Mhz), 40%~60% (30Mhz)
Độ méo : < 5% + 50 mV
Tam giác, răng cưa :
Tần số : 1uHz ~ 5Mhz
Độ tuyến tính : <0.1%
Xung :
Tần số : 1mHz ~ 25Mhz
Độ rộng : min 20ns, max 999s
Sóng tùy ý :
Chiều dài sóng : 2 ~ 1,048,576 điểm
Độ phân giải : 14 bit
Độ chính xác : ± 0.002%
Băng thông : 100 Mhz (max)
Rise & Fall time : < 5 ns
Trở kháng đầu ra : 50 Ω
Biên độ : 10 mV ~ 10 Vp-p ở 50 Ω
Đơn vị biên độ : Vpp, Vrms, dBm
Độ chính xác tần số : ± 10 ppm
Đầu vào, đầu ra :
Kích đầu vào : TTL, 20Mhz, 10 kΩ
Đồng bộ đầu ra : TTL, 50 Ω
Đầu vào điều chế : 5Vpp, 10 kΩ, Băng thông : 50khz
Đầu ra tham chiếu ngoài : Xung 10Mhz cho đồng bộ, TTL, 50 Ω
Đầu vào tham chiếu ngoài : 10Mhz, >1 kΩ
Trigger kích trong
Lặp lại : 1 μs to 100 s (0.01 Hz – 1 MHz)
Độ chính xác : ± 0.002%
Độ phân giải màn hình: 400 x 240 dots
Giao tiếp: USB
Bộ nhớ: 50 vị trí
Kích thước: 213 mm x 88 mm x 300 mm, 3 kg
Nguồn cung cấp: 100 - 240 V ±10%, 50 - 60 Hz ±5% (<40 VA)
Phụ kiện: Dây nguồn, HDSD, cáp USB, Chứng nhận chuẩn.