22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ: EU
Model: HVT-70/50
Dùng để thử nghiệm cách điện của cáp điện và các chất điện môi rắn
Hiển thị kim
Điện áp cung cấp, V: 220 ± 22
Tần số, Hz : 50 ± 2
Cống suất tiêu thụ, kVA, max : 3
Điện áp ra cao nhất, kV:
- AC : 50
- DC : 70
Dòng điện ra cao nhất, mA:
- AC: 44
- DC: 14
Sai số điện áp , %, max:
- AC từ 2 kV đến 50 kV: ± 3
- DC từ 2 kV đến 70 kV : ± 3
Sai số dòng điện, %, max:
- AC từ 1,0 mA đến 45,0 mA: ± 3
- DC từ 0,5 mA đến 14,5 mA: ± 3
Ngưỡng dòng tối đa, mA, max:
- AC : 45
- DC : 14,5
Kích thước bộ điều khiển, mm, max: 266 × 240 × 354
Trọng lượng bộ điều khiển, kg, max : 13
Kích thước bộ cao áp, mm, max : 360×310×500
Trọng lượng bộ cao áp, kg, max: 33
Tuổi thọ trung bình : 10
Cung cấp gồm:
- Bộ điều khiển 1 cái
- Bộ cao áp 1 cái
- Cáp nguồn (dài 4 m, tiết diện 3x0,75 mm2) 1 cái
- Cáp tiếp địa (dài 4 m, tiết diện 4 mm2) 2 cái
- Cáp cao thế (dài 4 m) 1 cái
- Cầu chì VP2 –1, 1.0 А 2 cái
- Cầu chì VP3 –1, 10.0 А 2 cái
- HDSD
High Voltage Tester HVT-70/50 is designed for testing the insulating properties of power cables and solid dielectrics with a rectified voltage of up to 70 kV, and solid dielectrics with sine-wave voltage of up to 50 kV at 50Hz frequency.
Technical Specifications
Parameter |
Value |
Supply voltage single-phase alternating current, V |
220 ± 22 |
Frequency, Hz |
50 ± 2 |
Maximum power consumption, kVA, max |
3 |
Highest output voltage, kV: |
|
- AC |
50 |
- DC |
70 |
Highest output current, mA: |
|
- on AC voltage |
44 |
- on DC voltage |
14 |
Reduced voltage error, %, max: |
|
- AC voltage from 2 kV to 50 kV |
± 3 |
- DC voltage from 2 kV to 70 kV |
± 3 |
Reduced current error, %, max: |
|
- AC from 1,0 mA to 45,0 mA |
± 3 |
- DC from 0,5 mA to 14,5 mA |
± 3 |
Maximum current threshold on the high-voltage side, mA, max: |
|
- AC voltage |
45 |
- DC voltage |
14,5 |
Control Unit dimensions, mm, max |
266 × 240 × 354 |
Control Unit Weight, kg, max |
13 |
High Voltage Unit dimensions, mm, max |
360×310×500 |
High Voltage Unit weight, kg, max |
33 |
lifespan, years, avg |
10 |
Operating Conditions
The device is designed for an indoors operation under the following conditions:
Condition |
Value |
Air temperature, °С |
from -10 to +40 |
Relative humidity, %, up to |
80 at +20 °С |
Atmospheric pressure, kPa (mm hg) |
84,0 – 106,7 (630 – 800) |
Package Contents
Component |
Quantity |
Control Unit |
1 |
High Voltage Unit |
1 |
Power cable (length 4 m, cross-section 3x0,75 mm2) |
1 |
Grounding cable (length 4 m, cross-section 4 mm2) |
2 |
High Voltage cable (length 4 m) |
1 |
Safety fuse VP2 –1, 1.0 А |
2 |
Safety fuse VP3 –1, 10.0 А |
2 |
Documentation |
|
manual |
1 |
Metrological certification "Харьковстандартметрология" |
Optional |