22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Giải đo :
+ 20 mΩ (Max. 20.0000 mΩ, 0.1 μΩ) đến 100 MΩ (Max. 110.000 MΩ, 1 kΩ), 11 bước
+ Ở công suất thấp : 2 Ω (Max. 2.00000 Ω, 10 μΩ ) đến 2 kΩ (Max. 2.00000 kΩ, 10 mΩ),4 bước.
Độ chính xác :
+ ±0.007 % rdg. ±0.0015 % f.s. dgt. (ở giải 2 k/ 20 kΩ)
+ Ở công suất thấp :±0.011 % rdg. ±0.01 % f.s. (ở giải 2 to 2 kΩ)
Dòng kiểm tra : 100nA đến 1A DC, ở công suất thấp : 10 μA đến 10 mA DC
Điện áp mở :
+ 5 V DC (at 20/ 200mΩ range)
+ 2.6 V DC (at 2 to 20kΩ range)
+ 13 V DC (at 1M to 100MΩ range),
+ Ở công suất thấp : 60 mV DC
Thời gian lấy mẫu :
+ Nhanh : 0.6ms ± 0.3ms (50Hz, 60Hz)
+ Bình thường : 21ms ± 1ms (50hz), 17ms ± 1ms (60hz)
+ Chậm 1 : 155ms ± 5ms (50hz), 149ms ± 5ms (60Hz)
+ Chậm 2 : 455ms ± 10ms (50hz), 449ms ± 10ms (60Hz)
Đo nhiệt độ : -10.0 to 99.9°C
Chứ năng : Cài đặt, thống kế hoạt động, giá trị trung bình....
Giao tiếp : RS-232C cà GP-IB
Mở rộng vào ra :
+ Đầu ra : BCD, so sánh
+ Đầu vào : Trigger, hiệu chuẩn, Zero-điều chỉnh, In, với mức độ C-MOS
Nguồn : 100 ~ 240VAC, 50/60Hz
Kích thước : 215mmx80mmx295mm
Khối lượng : 2.6kg
Phụ kiện : Đầu đo 9287-10 × 1, Đầu đo nhiệt độ 9451 × 1,
Cáp nguồn × 1, EXT I/O Male connector × 1, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật