22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
- Hãng sản xuất: KTC
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Model: SK8600
- Gồm xe EKW-1007 (7 ngăn), 1 thùng EKR-1004 ( 4 ngăn)
- Bộ đồ 420 chi tiết bao gồm:
- Bộ đầu khẩu 1/4" TB2X20B
- Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
- Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
- Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W
- Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
- Khẩu mở bugi 3/8" B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P
- Đầu lục giác chìm 3/8" BT3-05, 06, 08, 10
- Đầu khẩu hoa thị 3/8" B3-E10, E12
- Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
- Thanh giữ đầu khẩu 3/8" EHB305 x 1, EHB310 x 5
- Tay vặn, lắc vặn 3/8" BR3E, BS3E, BR3F
- Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW
- Đầu lắc léo 3/8" BJ3
- Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
- Thanh giữ đầu khẩu 1/2" EHB405 x 1, EHB410 x 2
- Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BS4E
- Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270
- Đầu chuyển 1/2" & 3/8" BA32, BA43
- Cờ lê 2 đầu tròng M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
- Cờ lê 2 đầu tròng ngắn M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
- Cờ lê kết hợp MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
- Cờ lê 2 đầu mở S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
- Mỏ lết, kìm nước các loại WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
- Búa sắt, búa nhựa, tay T PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
- Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ PJ-150, 200, 250, WPD1-250
- Kìm phanh (trong, ngoài) SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
- Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
- Kìm cắt, kéo cắt các loại PN1-150, AP-175
- Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,150, PDEA-1, 2, 3, SD6
- Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
- Tô vít cường lực,tô vít dài FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
- Thanh nam châm, VL2-HD,
- Kìm chết, lục giác chìm 10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
- Tô vít 4 cạnh chữ T AB-5
- Cờ lê hở miệng MZ10-10x12
- Đĩa phanh mở rộng AB-10
- Thanh tháo lắp nội thất AP203-6A, 10A
- Khối lượng: 179 kg
- Tủ đựng dụng cụ: EKR-1004 (loại 4 ngăn kéo) & EKW-1007 (loại 7 ngăn kéo)