22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model: TG-8010
Hãng sản xuất: HUATEC
Bảo hành: 12 tháng
Chức năng: đo độ dày vật liệu không từ tính (sơn, nhựa, men sứ, đồng
nhôm, kẽm, crom,..) trên vật liệu từ tính (sắt, niken..) thường được dùng
để đo độ dày lớp mạ kẽm, lớp sơn mài, lớp men sứ, photpho, gạch, đồng
giấy,...
Màn hình LCD 4 số
Dải đo: 0~1250 μm/0~50mil
Min.radius workpiece: F: lồi 1.5mm/ lõm25mm
N: lồi 3mm/ lõm 50mm
Vùng đo nhỏ nhất: 6mm
Độ dày lớp phủ nhỏ nhất: 0.3mm
Độ phân giải 0.1 μm (0~99.9μm)
Độ chính xác: ±1~3%n or 2.5 μm or 0.1mil
Báo hiệu pin: có
Giao diện: RS-232C
Nguồn điện: pin 2x1.5 AAA(UM-4)
Nhiệt độ hoạt động: 0~50℃
Độ ẩm: <95%
Kích thước: 126x65x35 mm; 5.0x2.6x1.6 inch
Khối lượng: 81g
Phụ kiện: hộp đựng, hdsd, đầu đo kiểu F, NF, cáp nối.
1.FEATURES
* Coating thickness gauge TG-8010 meets the standards of both ISO2178 and ISO 2361 as well as DIN,
ASTM and BS. It can be used both in the laboratory and in harsh field conditions.
* The F probes measure the thickness of non-magnetic materials (e.g. paint, plastic, porcelain enamel,
copper, zinc, aluminum , chrome etc.) on magnetic materials (e.g. iron, nickel etc.) . often used to measure
the thickness of galvanizing layer, lacquer layer, porcelain enamel layer, phosphide layer, copper tile, aluminum tile, some
alloy tile, paper etc.
* The N probes measure the thickness of non-magneticcoatingsonnon magneticmetals.Itisusedon
anodizing, varnish, paint, enamel, plastic coatings, powder, etc. applied to aluminum, brass,
non-magnetic stainless steel, etc.
* Automatic substrate recognition.
* Manual or automatic shut down.
* Two measurement mode: Single and Continuous
* Wide measuring range and high resolution.
* Metric/Imperial conversion.
* Digital backlit display gives exact reading with no guessing or errors.
* Can communicate with PC computer for statistics and printing by the optional cable.
* Can store 99 groups of measurements.
* Statistics is available.
2.SPECIFICATIONS
Display: 4 digits LCD, backlit
Range: 0~1250 μm/0~50mil
(other ranges can be specified )
Min.radius workpiece: F: Convex 1.5mm/Concave 25mm
N: Convex 3mm/ Concave 50mm
Min. measuring area: 6mm
Min.Sample thickness : 0.3mm
Resolution: 0.1 μm (0~99.9μm);
1 μm (over 100μm)
Accuracy: ±1~3%n or 2.5 μm or 0.1mil
(Whichever is the greater)
Bttery Indicator: Low batter indicator.
PC interface: with RS-232C interface
Power supply: 2x1.5 AAA(UM-4) battery
Operating condition: Temp. 0~50℃.
Humidity <95% .
Size: 126x65x35 mm; 5.0x2.6x1.6 inch
Weight: about 81g(not including batteries)
Standard delivery of Coating thickness gauge TG-8010:
Carrying case ...................1 pc.
Operation manual ............ 1 pc.
F probe in built .................1 pc.
NF probe in built...............1 pc.
Calibration foils ..............1set.
Substrate (Iron) ................1 pc.
Substrate (Aluminium)......1 pc.
Optional accessories: RS-232C cable & software:
1.USB adaptor for RS-232C
2.Bluetooth interface