22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model: TG-8830N
Hãng sản xuất: HUATEC
Bảo hành: 12 tháng
Chức năng: đo độ dày lớp phủ không dẫn điện (men, cao su, sơn dầu, nhựa, vv)
trên bề mặt kim loại không từ tính (đồng, nhôm, kẽm, thiếc, vv)
Nguyên lý: cảm ứng từ, dòng xoáy (F/NF)
Dải đo: 0~1250um
Độ phân giải: 0.1/1
Độ chính xác: ±(1%+1)
Chế độ đo: liên tục
Chế độ tắt: người sử dụng / tự động
Âm báo: có
Bộ nhớ dữ liệu: 500 giá trị đo/ delete
Nguồn điện: Pin 9V Nickel-hydride
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0-+50℃(32℉-104℉), ≤90%RH
Khối lượng: 250g
Phụ kiện: máy chính, đầu dò kiểu N, pin 9V, hdsd
TG8830F portable coating thickness gauge is using the magnetism measuring thickness method .It can
measure the thickness of the magnetism metal substrate (such as steel, iron, alloy and rigid magnetism
steel and etc), non-magnetism cover layer (such as aluminum, chrome, copper, enamel, rubber, oil paint
and etc) .This instrument has small error of measure, excellent performance and good stability, easy
operation and other characteristics, is a necessary measure instrument to control and guarantee the
product quality, can be widely applied to manufacturing, metal processing industry, chemical industry,
merchandise test fields.
Features
Technical Specification
Measuring range |
F1:0~1250μm, |
|
Measuring accuracy |
1 point calibration : ±(2%+1)2 point calibration : ±(1%+1) |
|
Calibration |
1 point calibration /2 point calibration /basic calibration |
|
Display resolution |
0.1um (0~99.9um) / 1um (Over 100um) |
|
Weight |
250g(including battery package ) |
|
Operation environment |
Temperature: 0℃~50℃ humidity: 20%RH~90%RH |
|
Operation mode |
Direct testing mode and block statistics mode |
|
Measuring mode |
continuous/single |
|
Shutdown mode |
manual/automatic |
|
Operation alarm |
Ring music to alarm mistake |
|
Signal Dealing |
||
Threshold |
Limits setting and automatically alarm measured values out of limit |
|
Data analysis |
Analyzing a batch of measuring values via histogram |
|
Statistic function |
Mean/ Standard deviation / Number of measurements/ Maximum/ Minimum |
|
Data Merory |
||
Thickness values |
500 measuring data |
|
Delete |
Single doubtful data / All data of one group |
|
Power supply |
||
Battery |
9V Nickel-hydride/ alkaline batteries |
|
Power battery inspection |
low voltage indication |
|
Standard delivery |
Main unit |
1 |
Integrated probe (F1) |
1 |
|
Calibration foil set |
4 |
|
Calibration base set |
1 |
|
9V alkaline battery |
1 |
|
Instruction manual |
1 |