22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
True Rms
+ Kiểu đo : Đơn pha, ba pha
+ Danh mục đo : Điện áp, dòng điện, Điện áp/dòng điện đỉnh, Công suất tác dụng,
Công suất phản kháng, công suất biểu kiển, đo góc pha, tần số...
+ Điện áp : 150V ~ 600V, 3 Range, 30 -1kHz, ±1.0 % rdg. ±3 dgt (ở 45-66Hz)
+ Dòng điện : 20A ~ 1000A, 3 Range, 45 - 1kHz , ±1.3 % rdg. ±3 dgt (ở 45-66Hz)
+ Công suất : ở (80 - 600V) , (1 - 1000A)
Đơn pha : 3kW ~ 600kW, ±2.3 % rdg. ±5 dgt (ở 50/60Hz)Ba pha : 6kW ~ 1200kW, ±3.0 % rdg. ±10 dgt (ở 50/60Hz)+ Chức năng khác :[Phase angle] Forward 90.0° to 0 to delay 90.0°
[Power factor] Forward 0 to 1.000 to delay 0
[Frequency] 30.0 Hz to 1000 Hz
Dạng sóng đỉnh, phát hiện pha, Giá trị Min/Max, Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn
+ Hiện thị : LCD
+ Nguồn : 6LR61, 6LF22) ×1
+ Đường kính kìm : φ 55 mm 80 mm × 20 mm
+ Kích thước : 100x287x39 mm.+ Khối lượng : 650g
+ Phụ kiện : Hộp đựng 9245 ×1, Đầu đo áp L9635-01 ×1, Hand strap ×1, (6LF22) ×1, HDSD ×1
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Chi tiết sản phẩm
Measurement line | Single-phase, Three-phase (should be balanced and no distortion) |
Measurement items | Voltage, Current, Voltage/current peak, Active/ reactive/ apparent power, Power factor, Phase angle, Reactivity, Frequency, Voltage/current harmonic levels |
Voltage ranges 30 - 1kHz |
150.0 V to 600 V, 3 ranges Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS) |
Current ranges 45 - 1kHz |
20.00 A to 1000 A, 3 ranges Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS) |
Power ranges 80 - 600 V 1 - 1000 A |
[Single phase] 3.000 kW to 600.0 kW Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±5 dgt. (at 50/60 Hz, Power factor = 1) [Balanced three phase] 6.000 kW to 1200 kW Basic accuracy: ±3.0 % rdg. ±10 dgt. (at 50/60 Hz, Power factor = 1) |
Harmonic levels | Voltage/current harmonic levels up to 20th, Content factor, Total harmonic distortion ratio |
Other function |
[Phase angle] Forward 90.0° to 0 to delay 90.0° [Power factor] Forward 0 to 1.000 to delay 0 [Frequency] 30.0 Hz to 1000 Hz Waveform peak, Phase detection, Max. / Min. value record, Data hold, Auto-power off, RS-232C output (Options are discontinued, so cannot use RS-232C) |
Display | LCD, Max. 6000 digits, Display refresh rate: 1 time/s (Normal) 1 time/3sec (Slow), 1 time/2sec (Harmonic level) |
Power supply | Stacked alkaline battery (6LR61, 6LF22) ×1, Continuous use: 25 hours |
Core jaw dia. | φ 55 mm (2.17 in) or 80 mm (3.15 in) × 20 mm (0.79 in) busbar |
Dimensions, mass | 100 mm (3.94 in) W × 287 mm (11.3 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 650 g (22.9 oz) |
Supplied accessories | CARRYING CASE 9245 ×1, VOLTAGE CORD L9635-01 ×1, Hand strap ×1, Dry cell battery (6LF22) ×1, Instruction Manual ×1 |