22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
- Kiểu đo: 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4
- Dải điện áp: 600.0 V AC
- Dải dòng điện: 500.0 mA đến 5.000 kA AC (phụ thuộc kìm đo)
- Dải công suất: 300.0 W đến 9.00 MW (phụ thuộc kìm đo)
- Cấp chính xác
+Điện áp: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s.
+Dòng điện: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s + cấp chính xác kìm đo
+Công suất: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s + cấp chính xác kìm đo (tại hệ số công suất bằng 1)
Các thông số đo
+ Dòng điện điện áp RMS
+ Điện áp (1/2) RMS: nữa chu kỳ
+ Dòng điện (1/2) RMS: nữa chu kỳ
+ Tần số
+ P, Q, S, hệ số công suất/ Displacement Power Factor/ KWh, KVAh
+ Demand (Công suất tác dụng hoặc công suất biểu kiến)
+ Phân tích sóng hài tới bậc thứ 50 (Time series recording is not capable)
+ Điện áp và dòng điện đỉnh
+ Tổng điện áp hài, tỷ lệ méo
+ Voltage Unbalance Factor
+ K Factor (Time series recording is not capable)
+ Tổng dòng điện hài, tỷ lệ méo (Time series recording is not capable)
Chi tiết sản phẩm
- Event Detection
+ Voltage Swells (Rise), Voltage Dips (Drop), Interruptions: RMS value detected using voltage (1/2) measured every half cycle
+ Dòng khởi động: phát hiện dòng RMS mỗi một nữa chu kỳ
+ Transient Overvoltage: 50 Vrms or more detection, 10 to 100 kHz
+ Timer: Detect events at preset intervals
+ Manual: Detect events when keys are pressed
Number of Recordable Events: 50 event waveforms, 20 event voltage fluctuation graphs, 1 inrush current graph, 1000 event counts
Giao tiếp USB 2.0 (kết nối máy tính)
Màn hình: 4.7-inch color STN LCD
Nguồn: AC ADAPTER 9418-15 (100 - 240V, 50/60Hz), BATTERY PACK 9459, Continuous use 6 hours (LCD Back-light auto-OFF 5min.), 23VA max.
Kích thước, mass: 128 mm (5.04 in) W × 246 mm (9.69 in) H × 63 mm (2.48 in) D, 1.2 kg (42.3 oz) (with Battery pack)
Phụ kiện kèm theo: dây đo điện áp L9438-55 ×1 (4 dây mà đen), AC ADAPTER 9418-15 ×1, pin 9459 ×1, cáp USB ×1, Input Terminal Labels ×1, Input Cord Labels ×1, CD-R phần mềm×1, dây đeo ×1, hộp đựng ×1, Hướng đẫn sử dụng ×1
Hãng sản xuất: Hioki Nhât
Xuất xứ: Nhật
Bảo hành 12 tháng
Lựa chọn mua thêm kìm đo
Kìm đo 5A 9694x3
Kìm đo 100A 9660x3
Kìm đo 500A 9661x3
Kìm đo 5000A CT9667x3
Kìm đo 1000A 9669x3
Measurement line type | Single-phase 2-wire, single-phase 3-wire, three-phase 3-wire, three-phase 4-wire |
Voltage range | 600.0 V AC |
Current ranges | 500.0 mA to 5.000 kA AC (depends on current sensor in use) |
Power ranges | 300.0 W to 9.00 MW (depends on combination of current range and line type) |
Basic accuracy |
Voltage: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s. Current: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s. + current sensor accuracy Active power: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s. + current sensor accuracy (at power factor=1) |
Measurement items |
|
Event Detection |
|
Number of Recordable Events | 50 event waveforms, 20 event voltage fluctuation graphs, 1 inrush current graph, 1000 event counts |
Interface | USB 2.0 (Communication to the PC) |
Display | 4.7-inch color STN LCD |
Power supply | AC ADAPTER 9418-15 (100 - 240V, 50/60Hz), BATTERY PACK 9459, Continuous use 6 hours (LCD Back-light auto-OFF 5min.), 23VA max. |
Dimensions, mass | 128 mm (5.04 in) W × 246 mm (9.69 in) H × 63 mm (2.48 in) D, 1.2 kg (42.3 oz) (with Battery pack) |
Supplied accessories | VOLTAGE CORD L9438-55 ×1 (Black×4), AC ADAPTER 9418-15 ×1, BATTERY PACK 9459 ×1, USB Cable ×1, Input Terminal Labels ×1, Input Cord Labels ×1, CD-R (Applications software) ×1, Strap ×1, Carrying case ×1, Measurement guide ×1, Instruction manual ×1 |