22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
- Thông số kỹ thuật ngõ vào:
- Dải hiển thị -> Loại cảm biến NTC: -40.0 ~ 99.9°C (40~212°F)
Loại cảm biến RTD: -99.9 ~ 99.9°C (148~212°F)
- Bao gồm các chức năng trễ:
Chức năng lựa chọn xả đông Tự động/Bằng tay, Khởi động máy nén trễ, Hoạt động lại trễ, Thời gian ON nhỏ, Xả đông cuối trễ, Quạt làm khô hoạt động trễ.
- Chức năng sửa lỗi ngõ vào
- Có thể cài đặt chu kỳ hoạt động để bảo vệ máy nén khí không bị lỗi
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Model |
(*1) TC3YF-14R |
TC3YF-24R |
TC3YF-34R |
|
Nguồn cấp |
100 - 240VAC 50/ 60Hz |
|||
Dải điện áp cho phép |
90 đến 110% tỷ lệ điện áp |
|||
Công suất tiêu thụ |
4VAC |
|||
Cách thức hiển thị |
Hiển thị LED 7 đoạn (màu đỏ) |
|||
Dải hiển thị |
NTC: - 40.0 ~ 99.9°C (40 ~ 212°F), RTD: - 99.9 ~ 99.9°C (- 148 ~ 212°F) |
|||
Độ chính sác hiển thị |
[PV ± 0.5% or ± 1°C Max.] rdg ± 1 chữ số |
|||
Chu kỳ lấy mẫu |
Min. 0.5sec |
|||
Cảm biến ngõ vào |
(*2) NTC: Nhiệt điện trở, RTD : DIN PT 100Ω |
|||
Điện trở cáp ngõ vào |
Điện trở chịu đựng của cáp Max.5Ω |
|||
Cách thức điều khiển |
Điều khiển ON/ OFF (Độ nhạy điều chỉnh 0.5 ~ 5.0°C, 2 ~ 50°F có thể thay đổi) |
|||
Ngõ ra điều khiển |
Máy nén (250VAC 5A 1a) |
Máy nén (250VAC 5A 1a) Ngõ ra xả đông (250VAC 5A 1a) |
Máy nén (250VAC 5A 1a) Ngõ ra xả đông (250VAC 5A 1a) Ngõ ra quạt lam bay hơi (250VAC 5A 1a) |
|
Bộ nhớ duy trì |
khoảng 10 năm (khi sử dụng bộ nhớ chất bán dẫn ổn định) |
|||
Điện trở cách điện |
Min. 100MΩ (ở 500VDC) |
|||
Độ bền điện môi |
2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giũa các đầu nối bên ngoài và hộp) |
|||
Độ bền chống nhiễu |
± 2kV Pha R và Pha S (độ rộng xung 1μs) |
|||
Tuổi thọ Relay |
CONP |
Cơ khí: Min. 20,000,000 lần, Điện: Min. 50,000 lần (250VAC 5A tải có điện trở) |
||
DEF |
Cơ khí: Min. 20,000,000 lần, Điện: Min. 100,000 lần (250VAC 5A tải có điện trở) |
|||
FAN |
Cơ khí: Min. 20,000,000 lần, Điện: Min. 50,000 lần (250VAC 5A tải có điện trở) |
|||
Chấn động |
Cơ khí |
0.75mm biên độ tần số 10 ~ 55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ |
||
Sự cố |
0.5mm biên độ tần số 10 ~ 55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
|||
Nhiệt độ môi trường |
- 10 ~ 50°C (ở trạng thái không đông) |
|||
Nhiệt độ lưu trữ |
- 20 ~ 60°C (ở trạng thái không đông) |
|||
Độ ẩm môi trường |
35 ~ 85%RH |
|||
Trọng lượng |
Khoảng 143g |