22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Bộ điều khiển nhiệt độ tự động điều chỉnh PID kép

(Click vào để xem ảnh lớn)

Bộ điều khiển nhiệt độ tự động điều chỉnh PID kép

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới
  • Độ chính xác hiển thị cao: ±0.3% (bởi giá trị F.S của mỗi ngõ vào)
  • Có 2 chế độ điều khiển tự động
  • Có nhiều loại ngõ vào (Chức năng lựa chọn 13 loại ngõ vào):
  • Chức năng lựa chọn: Cảm biến nhiệt độ, Điện áp và Dòng
  • Có nhiều ngõ ra phụ: Bao gồm LBA, SBA, 7 loại ngõ ra Alarm và 4 loại chức năng Alarm tùy chọn, ngõ ra PV Transmission (4-20mADC), Ngõ ra truyền thông RS485.
  • Hiển thị dấu thập phân cho ngõ vào Analog

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật:

Series TZ4SP TZN4S TZ4ST TZ4M TZN4M TZ4W TZN4W TZ4H TAN4H TZ4L TZN4L
Nguồn cấp 100 - 240VAC 50/60Hz, 24VAC 50/60Hz/ 24 - 48VDC
Dải điện áp cho phép 90 ~ 110% nguồn cấp
Công suất tiêu thụ Khoảng. 5VA Khoảng 6VA (loại điện áp thấp → AC: khoảng.8VA, DC: khoảng. 7W)
Cách thức hiển thị Hiển thị LED 7 đoạn [ giá trị sử lý (PV): màu đỏ, giá trị cài đặt (SV): màu xanh]
Kích thước chữ số TZ4SP W4.8xH7.8mm PV:W7.8x  H11mmSV: W5.8x H8mm W4.8 x H7.8mm TZ4M PV: W9.8x 14.2mm SV:W8x H10mm TZN4MPV: W8x 13mm SV:W5x H9mm W8 x H10mm TZ4HW3.8x H7.6mm TZN4M PV:W7.8x 11mm SV:W5.8x H8mm PV:W9.8x H14.2mm SV:W8x H10mm
Ngõ vào Can nhiệt K(CA), T(IC), R(PR), E(CR), T(CC), S(PR), N(NN), W(TT) [Điện trở chịu đựng của dây là max.100Ω trên một dây]
RTD Pt100Ω, JIS Pt100Ω, 3 dây [Điện trở chịu đựng của cáp là max.5Ω trên một dây]
Analog 1 -5VDC, 0 - 10VDC, DC 4 - 20mA
Ngõ ra đều khiểu Relay 250VAC 3A 1c
SSR 12VDC ± 3V 30mA Max.
Dòng DC 4 - 20mA tải 600Ω Max.
Ngõ ra phụ(Sub) Transmission ------ PV Transmission:  4 - 20mADC tải max.600Ω
EVENT1 250VAC 1A 1a
EVENT2 ------- 250VAC 1A 1a
Commini - cation ------- ------ RS485 (PV Transmission, SV cà đặt )
Loại điều khiển Điều khiển ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS
Độ chính sác hển thị F.S ± 3% hoặc 3°C (có thể cao hơn)
Loại cài đặt Các nút nhấn ở mặt trước
Độ trễ Có thể điều chỉnh 1 ~ 100°C (0.1 ~ 100.0°) ở Điều khiển ON/OFF
Ngõ ra Alarm Có thể điều chỉnh ON/OFF 1 ~ 100 (0.1 ~ 100.0)°C của ngõ ra Alarm
Dải tỷ lệ (P) 0.0 ~ 100.0%
Thời gian phân tích 0 ~ 3600 sec
Thời gian vi phân 0 ~ 3600 sec
Thời gian điều khiển 1 ~ 120 sec
Chu kỳ lấy mẫu 0.5 sec
Cài đặt LBA 1 ~ 999 sec
Cài đặt RAMP Ramp Up, Ramp Down từ 1 ~ 99 phút
Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Dao động 0.75mm biên độ tần số 10 ~ 55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Tuổi thọ Relay Ngõ ra chính Cơ khí: Min. 10,000,000 lần, Điện Min.100,000 lần (250VAC 3A với tải có điện trở)
Ngõ ra phụ Cơ khí: Min. 20,000,000 lần, Điện Min.300,000 lần (250VAC 3A với tải có điện trở)
Điện trở cách điện Min. 100MΩ (ở 500VDC)
Độ bền chống nhiễu Nhiễu dạng sóng vuông bỏi nhiễu do máy móc (độ rộng xung: 1μs) ± 2kV
Bộ nhớ duy trì Khoảng 10 năm (Khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn ổn định )
Nhệt độ môi trường - 10 ~ 50°C (ở trạng thái không đông)
Nhiệt độ lưu trữ - 20 ~ 60°C (ở trạng thái không đông)
Độ ẩm môi trường 35 ~ 85%RH
Tiêu chuẩn EU --------------------USA
Trọng lượng TZ4SP khoảng 136g TZN4S khoảng 150g khoảng 136g khoảng 270g  TZ4W khoảng 270g khoảng 259g khoảng 360g
TZN4W khoảng 259g
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger