22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Hioki
Model: 8860-50
Xuất sứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Số đơn vị đầu vào: 4 vị trí
- Số kênh:
+ 16 kênh Analog
+ 16 kênh logic
- Thang đo: 5 mV to 10 V/div, 11 thang/ độ phân giải:1/1250 gí trị của thang
- Tỷ lệ điện áp (lớn nhất): 400V DC
- Đặc điểm tần số: DC to 10MHz
- Thời gian: 5µs~5min/div, 26 thang, Thời gian lấy mẫu: 1/100 của thang
- Chức năng đo: Đo tốc độ cao, tính toán thời gian thực giữa các chân, tính toán FFT, và các chức năng khác
- Dung lượng bộ nhớ: 32M-Word, 2M-Words/kênh
- Lưu trữ thiết bị ngoài: thẻ PC loại II slots × 2, Hard disk drive (option) × 1
- Hiển thị: 10.4 inch TFT color LCD (SVGA, 800 × 600 dots)
- Giao tiếp: GP-IB, USB2.0, LAN, Monitor output (15-pin D-sub, SVGA output)
- Nguồn:
+ 100 to 240 V AC (50/60 Hz) (220 VA max. không dùng máy in)
+ 12 V DC (dùng DC POWER UNIT 9684)
- Kích thước, khối lượng: 330x250x184.5mm, 8kg
- Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng ×1, Cáp truyền thông ×1, Đĩa úng dụng
- Bảo hành: 12 tháng
8860-50 | 8861-50 | |
Number of input Units | Max. 4 units | Max. 8 units |
Number of channels | Max. 16 analog channels (max. 64 channels with scanner unit) + 16 logic channels (standard configuration) | Max. 32 analog channels (max. 128 channels with scanner unit) + 16 logic channels (standard configuration) |
Measurement ranges (20 div full-scale) |
5mV to 20V/div, 12 ranges, (using the 8956), resolution : 1/100 of range | 5mV to 20V/div, 12 ranges, (using the 8956), resolution : 1/100 of range |
Max. allowable input | DC 400V (using the 8956) | DC 400V (using the 8956) |
Frequency characteristics | DC to 10MHz (using the 8956) | DC to 10MHz (using the 8956) |
Power consumption |
100 to 240 V AC (50/60 Hz) (220 VA max. printer not used) 12 V DC (use the DC POWER UNIT 9684 : option, factory installation only) |
100 to 240 V AC (50/60 Hz) (280 VA max. printer not used) 12 V DC (use the DC POWER UNIT 9684 : option, factory installation only) |
Dimensions, mass | 330 mm (12.99 in) W × 250 mm (9.84 in) H × 184.5 mm (7.26 in) D, 8 kg (282.2 oz) (printer not installed) | 330 mm (12.99 in) W × 250 mm (9.84 in) H × 284.5 mm (11.20 in) D, 10.5 kg (370.4 oz) (printer not installed) |
Time axis at memory function |
5 µs to 5 min/div, 26 ranges, sampling period : 1/100 of range, external sampling, dual timebase possible | |
Measurement functions | MEM (high-speed recording) REC (real-time recording) REC & MEM (realtime recording + high-speed recording) FFT (frequency analysis) Real-time Save (records directly to storage media) | |
Memory capacity | 12-bits × 32M-Words/ch (1ch at 8860-50, 2ch at 8861-50) to 2M-Words/ch (16ch at 8860-50, 32ch at 8861-50) *Memory capacity can be expanded 32 times.(Optional memory board) | |
Data storage media | PC Card Type II slot × 2, Hard disk drive (option) × 1 | |
Recording paper | (option) A4: 216 mm (8.50 in) × 30 m (98.43 ft), or A6: 112 mm (4.41 in) × 18 m (59.06 ft) selectable, thermal paper roll, Recording speed : Max. 25 mm (0.98 in)/sec | |
Display | 10.4 inch TFT color LCD (SVGA, 800 × 600 dots) | |
External interfaces | GP-IB (PC card), USB2.0 (series A receptacle 3 ports), LAN (HTTP/FTP/ Send mail or other), Monitor output (15-pin D-sub, SVGA output) | |
Supplied accessories | Power cord × 1, Input cord label × 1, Application Disk (Wave Viewer Wv, Communication Commands table) × 1 |
Catalog
MEMORY HiCORDER 8860-50, 8861-50
Product catalog.pdf (5.69 MB) (2011-11-09 updated)