THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1) Chức năng phát :
Điện áp :
+ 2.5 V: 0 to ±2.5000 V (±0.03 % , 100 µV)
+ 25 V: 0 to ±25.000 V (±0.03 % ,1 mV )
Dòng điện :
+ 25 mA: 0 to ±25.000 mA (±0.03 % , 1 µA )
Nhiệt độ :
+ K: ở TC: 0 °C, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 , 0.1 °C ),
+ Loại khác : E, J, T, R, S, B, N có th? ch?n
Điện trở chuẩn : (Rs) 100 O (±0.2 O)
Tự động phát : số bước nhảy : 20 khoảng : 1 to 99 sec (at CV, CC, TC mode)
2) Chức năng đo :
Điện áp :
2.5 V: 0 to ±2.8000 V (±0.03 % , 100 µV)
25 V: 0 to ±28.000 V (±0.03 % , 1 mV)
Dòng điện :
25 mA: 0 to ±28.000 mA (±0.03 % , 1 µA )
Nhiệt độ : -25.0 to ±80.0 °C (±0.5 °C , 0.1 °C)
Thời gian lấy mẫu : 1.67 times/sec
Chức năng : Điều chỉnh điêm 0, Truyền thông USB
Nguồn : AC ADAPTER 9445-02/03 , Pin sạc
Kích thước : 104 mm W × 180 mm H × 58 mm (2.28 in) D
Trọng lượng : 660 g
Phụ kiện : INPUT CORD 9168 × 1, TEST LEAD L9170-10 × 1, Fuse × 1, LR6 (AA)× 4, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year) |
|
[Generation functions] |
Circuit method |
Bipolar sink and source |
Constant Voltage |
2.5 V: 0 to ±2.5000 V (±0.03 % of setting ±300 μV, 100 μV resolution)
25 V: 0 to ±25.000 V (±0.03 % of setting ±3 mV, 1 mV resolution) |
Constant Current |
25 mA: 0 to ±25.000 mA (±0.03 % of setting ±3 μA, 1 μA resolution) |
Thermoelectric power generation |
K: at TC: 0 °C, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±0.5 °C, 0.1 °C resolution), Other types: E, J, T, R, S, B, N selectable |
Thermoelectric power generation |
K: at TC: RJ, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±1.0 °C, 0.1 °C resolution), Other types: E, J, T, R, S, B, N selectable |
Standard resistance (Rs) |
100 Ω (±0.2 Ω) |
Automatic generation |
Number of memory steps: 20 Interval time: 1 to 99 sec (at CV, CC, TC mode) |
|
|
[Measurement functions] |
Voltage |
2.5 V: 0 to ±2.8000 V (±0.03 % rdg. ±300 μV, 100 μV resolution, 1 MΩ input resistance)
25 V: 0 to ±28.000 V (±0.03 % rdg. ±3 mV, 1 mV resolution, 1 MΩ input resistance) |
Current |
25 mA: 0 to ±28.000 mA (±0.03 % rdg. ±3 μA, 1 μA resolution, 25 Ω input resistance) |
Temperature |
-25.0 to ±80.0 °C (±0.5 °C at 23 ±5 °C, 0.1 °C resolution, use with the RJ sensor 9184) |
Sampling rate |
Approx. 1.67 times/sec |
|
|
Additional functions |
Zero adjustment, Overflow display, USB communication, Monitor |
Power supply |
AC ADAPTER 9445-02/03 (100 to 240 V AC 50/60 Hz, 9 VA), Ni-MH battery HR6 × 4, 6 VA, (fully charged 2500 mAh Ni-MH batteries: 170 minutes continuous use), or LR6 (AA) alkaline battery × 4, 6 VA |
Dimensions, mass |
104 mm (4.09 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 58 mm (2.28 in) D, 660 g (23.3 oz) (including LR6 × 4 batteries) |
Supplied accessories |
INPUT CORD 9168 × 1, TEST LEAD L9170-10 × 1, Fuse × 1, LR6 (AA) alkaline battery × 4, Operation manual × 1 |