22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Bộ phát nguồn DC (máy hiệu chuẩn ) Hioki SS7012

(Click vào để xem ảnh lớn)

Bộ phát nguồn DC (máy hiệu chuẩn ) Hioki SS7012

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

1) Chức năng phát : 
Điện áp  :
+ 2.5 V: 0 to ±2.5000 V (±0.03 % , 100 µV)
+ 25 V: 0 to ±25.000 V (±0.03 % ,1 mV )
Dòng điện  :
+ 25 mA: 0 to ±25.000 mA (±0.03 % , 1 µA )
Nhiệt độ :
+ K: ở TC: 0 °C, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 , 0.1 °C ), 
+ Loại khác : E, J, T, R, S, B, N có th? ch?n
Điện trở chuẩn : (Rs)     100 O (±0.2 O)
Tự động phát : số bước nhảy : 20 khoảng : 1 to 99 sec (at CV, CC, TC mode)

2) Chức năng đo : 
Điện áp : 
2.5 V: 0 to ±2.8000 V (±0.03 % , 100 µV)
25 V: 0 to ±28.000 V (±0.03 % , 1 mV)
Dòng điện  :
25 mA: 0 to ±28.000 mA (±0.03 % , 1 µA )
Nhiệt độ : -25.0 to ±80.0 °C (±0.5 °C , 0.1 °C)
Thời gian lấy mẫu : 1.67 times/sec
 
Chức năng : Điều chỉnh điêm 0, Truyền thông USB
Nguồn :     AC ADAPTER 9445-02/03 , Pin sạc
Kích thước : 104 mm W × 180 mm H × 58 mm (2.28 in) D
Trọng lượng : 660 g 
Phụ kiện :     INPUT CORD 9168 × 1, TEST LEAD L9170-10 × 1, Fuse × 1, LR6 (AA)× 4, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year)
 
[Generation functions]
Circuit method Bipolar sink and source
Constant Voltage 2.5 V: 0 to ±2.5000 V (±0.03 % of setting ±300 μV, 100 μV resolution)
25 V: 0 to ±25.000 V (±0.03 % of setting ±3 mV, 1 mV resolution)
Constant Current 25 mA: 0 to ±25.000 mA (±0.03 % of setting ±3 μA, 1 μA resolution)
Thermoelectric power generation K: at TC: 0 °C, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±0.5 °C, 0.1 °C resolution), Other types: E, J, T, R, S, B, N selectable
Thermoelectric power generation K: at TC: RJ, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±1.0 °C, 0.1 °C resolution), Other types: E, J, T, R, S, B, N selectable
Standard resistance (Rs) 100 Ω (±0.2 Ω)
Automatic generation Number of memory steps: 20 Interval time: 1 to 99 sec (at CV, CC, TC mode)
 
[Measurement functions]
Voltage 2.5 V: 0 to ±2.8000 V (±0.03 % rdg. ±300 μV, 100 μV resolution, 1 MΩ input resistance)
25 V: 0 to ±28.000 V (±0.03 % rdg. ±3 mV, 1 mV resolution, 1 MΩ input resistance)
Current 25 mA: 0 to ±28.000 mA (±0.03 % rdg. ±3 μA, 1 μA resolution, 25 Ω input resistance)
Temperature -25.0 to ±80.0 °C (±0.5 °C at 23 ±5 °C, 0.1 °C resolution, use with the RJ sensor 9184)
Sampling rate Approx. 1.67 times/sec
 
Additional functions Zero adjustment, Overflow display, USB communication, Monitor
Power supply AC ADAPTER 9445-02/03 (100 to 240 V AC 50/60 Hz, 9 VA), Ni-MH battery HR6 × 4, 6 VA, (fully charged 2500 mAh Ni-MH batteries: 170 minutes continuous use), or LR6 (AA) alkaline battery × 4, 6 VA
Dimensions, mass 104 mm (4.09 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 58 mm (2.28 in) D, 660 g (23.3 oz) (including LR6 × 4 batteries)
Supplied accessories INPUT CORD 9168 × 1, TEST LEAD L9170-10 × 1, Fuse × 1, LR6 (AA) alkaline battery × 4, Operation manual × 1
Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger