22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Powertek
Model: MC133C
Xuất xứ: EU (Anh)
Dùng để hiệu chuẩn điện áp 3 pha, dòng điện, hệ số công suất, công suất, năng lượng , sóng hài
- Điện áp ra DC/AC:
+ Tổng dải: 1 đến 600 Vac, 1 đến 280 Vdc
+ Độ phân dải điện áp: 5 dig.
+ Độ không ổn định tần số: 0.005%
+ Dải tần: DC, 15 Hz đến 1000 Hz
+ Độ phân dải tần số: 0.001 Hz below 500 Hz, 0.01 Hz below 1000 Hz
+ Độ méo: < 0.05 %
- Dòng điện ra DC/AC
+ Tổng dải: 8 mA đến 30 A
+ Độ phân dải: 5 dig.
+ Dải tần: DC, 15 Hz đến 1000 Hz
+ Độ không ổn định tần số: 0.005%
+ Độ phân dải: 0.001 Hz below 500 Hz, 0.01 Hz below 1000 Hz
+ Độ méo: < 0.1 %
- Đo hệ số công suất và góc pha
+ Dải pha: 0.0° đến 359.99°
+ Dải tần: 15 Hz đến 1000 Hz
+ Độ phân dải góc pha: 0.01°
+ Dải hệ số công suất: -1 to +1 (Lead, Lag)
+ Độ phân dải hệ số công suất: 0.001
- Công suất DC
+ Tổng dải: 0.008W đến 8400 W (420 kW chọn mua thêm cuộn dây model 140-50)
+ Đơn vị công suất: W
- Công suât AC
+ Tổng dải: 3x (0.008VA đến 18 kVA) (3x900 kVA chọn mua thêm 3 cuộn dây model 140-50))
+ Dải tần: 15Hz đến 1000 Hz
+ Đơn vị công suất: W, VA, VAr
- Năng lượng DC/AC:
+ Dải điện áp: 1 đến 280 Vdc (600 Vac)
+ Dải dòng: 8 mA đến 30 A
+ Dải hệ số công suất: - 1 đến + 1
+ Dải thời gian: 1 s đến 10 000 s
+ Độ phân dải: 0.1 s
- Tích hợp đồng hồ vạn năng
+ Đo điện áp DC: 0 đến ±12 V / 0.01 % + 0.01 %
+ Đo dòng điện DC: 0 đến ±25 mA/ 0.01 % + 0.01 %
+ Đo tần số: 1 Hz đến 15 kHz / 0.005 %
- Kích thước: 500 x 520 x 430 mm
- Trọng lượng: 59 kg
- Nguồn nuôi: 115/230V – 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: max. 1500 VA
- Tín hiệu không hài
+ Tần số sóng hài căn bản: 15 Hz đến 1 kHz
+ Số bậc hài Max: 50
+ Nhiễu & độ méo: - 60 dB
- Modulation (Flicker)
+ Dải sóng hài căn bản: 15 Hz to 1 kHz
- Phụ kiện kèm theo:
+ Cáp nguồn: 1 cái
+ Dây cáp banana-banana 1m 1000V/32A đen: 3 cái
+ Dây cáp banana-banana 1m 1000V/32A đỏ: 3 cái
+ Dây cáp banana-banana 1m 1000V/32A xanh: 3 cái
+ Dây cáp banana-banana 1m 1000V/32A vàng : 3 cái
+ Cáp RS232 1.5m: 1 cái
+ cầu chì dự phòng 1 cái
+ Apdater 133-01 adapter dòng điện cao: 1 cái
+ CD HDSD: 1 cái
+ Test report: 1 cái
(chú ý: chọn mua thêm phụ kiện phía dưới)
The Model MC133C is a compact single housed three phase electric power/energy calibrator. It can supply the device under test with precision one phase AC voltage and current with calibrated phase shift along with DC voltage and current. Output voltage can be set in five ranges up to 280V and output current in six ranges up to 30A. MC133C calibrator offers two types of defined distortion of its main sinusoidal output signal. The first distortion is based on adding defined amounts of harmonic or inter-harmonic spectral components up to 5kHz. The second type of distortion is based on amplitude modulation of its output sinusoidal signal by a sine or square-wave modulation over the frequency range from 0.001Hz to 50Hz. Maximum depth of modulation is 30%. Using a supplied cable adapter the current outputs can be joined together offering single phase current to 90A AC/DC. |
General Technical Data |
|
Voltage range (sine mode) | 1V to 280V AC or DC |
Current range (sine mode) | 8mA to 30A AC or DC |
Resolution | 5 1/2 digit |
Frequency range | 15Hz to 1000Hz |
Frequency accuracy | 0.005% (for 50/60Hz synchronization to mains frequency can be set) |
Frequency resolution | 0.001 Hz bellow 40Hz, 0.01Hz above 40Hz |
Distortion of voltage output | < 0.05% |
Distortion of current output | < 0.1% |
Phase shift range | 0.000° to 359.99° |
Power factor range | -1.000 to +1.000 |
Total electric power range | 0.03VA to 8400VA |
Total electric energy range | 0.03VAs to 2333VAhr |
Time interval range | 1s to 10000s |
Time interval accuracy | 0.01% + 0.1s |
Specifications | ||||||
DC/AC Voltage (sine mode) |
||||||
Range |
% of value |
Max. |
% of value |
Max. |
% of value |
Max. current (mA) |
DC |
DC |
15 - 40Hz |
15 - 40Hz |
40 - 70Hz |
40 - 400Hz |
|
1 - 10V |
0.025 + 0.01 |
100 |
0.03 + 0.02 |
100 |
0.025 + 0.01 |
100 |
10 - 30V |
0.025 + 0.01 |
200 |
0.03 + 0.02 |
200 |
0.025 + 0.01 |
200 |
30 - 70V |
0.025 + 0.01 |
200 |
0.03 + 0.02 |
200 |
0.025 + 0.01 |
300 |
70 - 140V |
0.025 + 0.01 |
200 |
0.03 + 0.02 |
200 |
0.025 + 0.01 |
300 |
140 - 280V |
0.025 + 0.01 |
150 |
0.03 + 0.02 |
150 |
0.025 + 0.01 |
200 |
DC/AC Current (sine mode) |
Range |
% of value |
Max. |
% of value |
% of value |
Max. |
Max. |
DC |
DC |
15 - 40Hz |
40 - 70Hz |
15 - 400Hz |
400 - 1000Hz |
|
8 - 300mA |
0.03 + 0.01 |
8 |
0.04 + 0.02 |
0.03 + 0.01 |
5.5 |
3.5 |
0.3 - 1A |
0.03 + 0.01 |
8 |
0.04 + 0.02 |
0.03 + 0.01 |
5.5 |
3.5 |
1 - 2A |
0.03 + 0.01 |
8 |
0.04 + 0.02 |
0.03 + 0.01 |
5.5 |
3.5 |
2 - 5A |
0.03 + 0.01 |
5 |
0.04 + 0.02 |
0.03 + 0.01 |
3.5 |
3.5 |
5 - 10A |
0.035 + 0.015 |
5 |
0.05 + 0.02 |
0.035 + 0.015 |
3.5 |
3.5 |
10 - 30A |
0.04 + 0.02 |
5 |
0.06 + 0.02 |
0.04 + 0.02 |
3.5 |
3.5 |
Phase, power factor (sine mode) | |
Frequency (Hz) |
Accuracy degrees (°) |
15 - 40Hz |
0.1 |
40 - 70Hz |
0.05 |
70 - 400Hz |
0.1 |
400 - 1000Hz |
0.4 |
Accuracy of power factor: dPF = (1-cos(φ+dφ)/cos(φ) |
AC Power | |||||
Total range: 0.03VA to 8400VA (280kVA with current coil option 140-50) Frequency range: 16Hz to 1000Hz Quantity: W, VA, VAr |
|||||
AC power accuracy (%) for PF = 1.0f = 40 - 70Hz | |||||
Current Range |
Voltage range |
||||
1V - 10V | 10V - 30V | 30V - 70V | 70V - 140V | 140V - 280V | |
30mA –5A | 0,054 | 0,054 | 0,054 | 0,054 | 0,054 |
5 A – 10A | 0,062 | 0,062 | 0,062 | 0,062 | 0,062 |
10A - 30A | 0,070 | 0,070 | 0,070 | 0,070 | 0,070 |
AC electric power accuracy (%) for PF = 0.8f = 40 – 70Hz | |||||
Current Range |
Voltage range |
||||
1V - 10V | 10V - 30V | 30V - 70V | 70V - 140V | 140V - 280V | |
30mA –5A | 0,082 | 0,082 | 0,082 | 0,082 | 0,082 |
5 A – 10A | 0,088 | 0,088 | 0,088 | 0,088 | 0,088 |
10A - 30A | 0,094 | 0,094 | 0,094 | 0,094 | 0,094 |
AC electric power accuracy (%) for PF = 0.5f = 40 – 70Hz | |||||
Current Range |
Voltage range |
||||
1V - 10V | 10V - 30V | 30V - 70V | 70V - 140V | 140V - 280V | |
30mA –5A | 0,082 | 0,082 | 0,082 | 0,082 | 0,082 |
5 A – 10A | 0,088 | 0,088 | 0,088 | 0,088 | 0,088 |
10A - 30A | 0,094 | 0,094 | 0,094 | 0,094 | 0,094 |
Accuracy of power is calculated from value of voltage, current and power factor
Active power (W): dP = square root (dU2 + dI2 + dPF2 + 0.012) [%]
|
H/I mode – Harmonic/interharmonic products | |
Fundamental harmonic frequency range | 15Hz to 1000Hz |
Fundamental harmonic amplitude accuracy | 0.2% of range |
Frequency range of harmonic products | 30Hz to 5000Hz (2nd to 50th order) |
Frequency range of inter-harmonic products | 15Hz to 1000Hz |
Max. number of harmonic products | 50 |
Number of inter-harmonic products | 1 |
H/I products amplitude range | max. 30% of RMS fundamental harmonic amplitude |
Amplitude resolution of H/I products | 0.001% |
Noise & Distortion | -60dB |
Output amplitude accuracy | ||
Range |
% of fundamental harmonic amplitude range | % of fundamental harmonic amplitude range |
30Hz to 3000Hz |
3000Hz to 5000Hz |
|
1.0000V to 10.000V |
0.1 |
0.2 |
10.0001 - 30.0000V |
0.1 |
0.2 |
30.001 - 70.000V |
0.1 |
0.2 |
70.001 - 140.000V |
0.1 |
0.2 |
140.001 - 280.000V |
0.1 |
0.2 |
0.0080 - 0.300000A |
0.1 |
0.2 |
0.30001 - 1.00000A |
0.1 |
0.2 |
1.00001 - 2.00000A |
0.1 |
0.2 |
2.00001 - 5.00000A |
0.2 |
0.4 |
5.0001 - 10.0000A |
0.2 |
0.4 |
10.0001 - 30.0000A |
0.4 |
0.8 |
Modulations – Flickers | |
Fundamental harmonic frequency range | 15Hz to 1000Hz |
Single harmonic (2-50) frequency range | 30Hz to 5000Hz |
Modulation frequency range | 0.001Hz to 50Hz |
Modulation depth | 0.000 to 30.000% |
Modulation depth resolution | 0.001% |
RMS amplitude accuracy | 0.2% of range |
Waveform of modulation signal | sine, rectangular |
Duty cycle ration of rectangular modulation signal | 1% to 99% |
Modulation depth accuracy | 0.2% |
Built-in process multimeter | |||
Function |
Range | Accuracy | Resolution |
DC voltage |
0.0000 to +/-12.0000V |
0.01% of value + 0.01% of range |
100uV |
DC current |
0.0000 to 25.0000 mA |
0.01% of value + 0.01% of range |
100nA |
Frequency |
1.00000Hz to 15.0000kHz |
0.005% |
10uHz - 0.1Hz |
Accessories (included) | |
Power cable | 1 pc |
Option 10 Test cable banana-banana 1m 1000V/32A black | 1 pc (3 pcs for three-phase system) |
Option 11 Test cable banana-banana 1m 1000V/32A red | 1 pc (3 pcs for three-phase system) |
Option 12 Test cable banana-banana 1m 1000V/32A blue | 1 pc (3 pcs for three-phase system) |
Option 13 Test cable banana-banana 1m 1000V/32A yellow | 1 pc (3 pcs for three-phase system) |
RS232 cable 1.5m | 1 pc |
Spare fuse | 1 pc |
Interface cable | 2 pcs (for three-phase system) |
Option 133-01 High current adapter | 1 pc (for three-phase system) |
Operation manual, CD | 1 pc |
Test report | 1 pc |
Options (extra order) | |
Option 140-50 | Current coil x25, x50 |
Option 10 | Test cable banana-banana 1000V/32A,1m,black |
Option 11 | Test cable banana-banana 1000V/32A,1m,red |
Option 12 | Test cable banana-banana 1000V/32A,1m,blue |
Option 13 | Test cable banana-banana 1000V/32A,1m,yellow |
GPIB cable 2m | Double shielded 2m IEEE488 cable |
POWER | Application SW for electric power transducers calibration |