22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model: GMM
Hãng sản xuất: DRAMINSKI
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hành: 12 tháng
Với khả năng đo được cho 30 loại hạt ngũ cốc, hạt có dầu và cỏ giống với các giải đo và độ chính xác cao.
Thông số chung:
Kích thước: 25.0 x 16.0 x 11.5 cm
Trọng lượng: 1077 g
Nguồn cung cấp: pin 9 V, loại 6LF22
Tự động hiển thị Pin yếu
Cường độ dòng điện: khoảng 12 mA
Thời gian hoạt động: khoảng 45 giờ làm việc không ngừng nghỉ
Màn hình: LCD, chữ và số 2 x 16 chữ số
Phạm vi đo lường nhiệt độ: 0 ° C - 70 ° C
Độ chính xác của đo lường nhiệt độ: ± 1 ° C
Độ chính xác của phép đo độ ẩm: ± 1% trong phạm vi khoảng 10%
± 1,5% trong phạm vi khoảng 20%
Làm việc nhiệt độ 10 ° C - 45 ° C (sử dụng trên phạm vi có thể dẫn đến hỏng máy vĩnh viễn)
Ứng dụng |
Dải đo |
Thóc (Rice paddy) |
9,1% ~ 21,4% |
Gạo trắng (white rice) |
7,4% ~ 18,2% |
Gạo Xám (Rice grey) |
9,1% ~ 21,4% |
Ngô (Maize) |
8,0% ~ 43,0% |
Đậu tương (soya beans) |
7,5% ~ 28,8% |
Đậu hà lan (Pea) |
8,0% ~ 33,0% |
Đậu (Loại nhỏ) - Bean (small size) |
5,6% ~ 30,4% |
Đâu (Loại lớn) - Bean (big size) |
8,9% ~ 30,0% |
Hạt Lạc (Peanut shelled) |
4,0% ~ 35,0% |
Cà phê bóc vỏ (Coffee parchment) |
12,0% ~ 38,0% |
Cà phê Arabica (Coffee Arabica) |
12,0% ~ 38,0% |
Cà phê hạt (coffee beans) |
7,7% ~ 30,0% |
Hạt Vừng (Sesame) |
3,7 ~ 24,8% |
Chè (Tea) |
5,0% ~ 15,0% |
Bột (Farina) |
6,5% ~ 18,0% |
Hạt Kê (Millet) |
4,0% ~ 18,6% |
Lúa miến (Sorghum) |
9,8% ~ 28,3% |
Hạt ca cao (Cocoa bean) |
7,4% ~ 20,0% |
Mạch đen (Rye) |
7,6% ~ 35,0% |
Bột mỳ (Wheat flour) |
7,2% ~ 35,0% |
Mạch đen nguyên cám (Rye bran) |
7,4% ~ 22,2% |