22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Nhà sản xuất |
DRAMINSKI |
|
Model |
TG |
|
Kích thước |
16.0 × 7.0 × 7.5 cm |
|
Trọng lượng |
497 g |
|
Lấy mẫu |
Thủ công |
|
Phương pháp đo lường |
Trở kháng, 3 points |
|
Nguồn |
4 pin alkaline AA 1.5 V; 1 pin CR2032, 3V |
|
Tuổi thọ pin |
Khoảng 29 giờ (Hoạt động liên tục) |
|
Cảnh báo hết pin |
Tự động báo |
|
Nguồn điện |
80-120 mA (mean) |
|
Kiểm soát đo lường |
Sử dụng chíp vi xử lý đơn |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD |
|
Độ phân giải độ ẩm |
±1.0% giới hạn lỗi tại độ ẩm tới 10% |
|
Indication setoff |
“Setoff” menu, programmable with the keypad |
|
Khoảng đo nhiệt độ |
10-45°C (1°C resolution) |
|
Nhiệt độ bù trừ |
Automatic within the 10-45°C range |
|
Nhiệt độ bảo quản |
Min. +0°C, max. +45°C |
Giải đo:
Ứng dụng |
Dải đo |
Hạt cải dầu (Rape) |
4.5% ~ 25% |
Mạch đen (Rye) |
9,0% ~ 30,0% |
Lúa mỳ thô (durum wheat) |
9,0% ~ 30,0% |
Lúa mì thông thường(common wheat) |
9,0% ~ 30,0% |
Lúa mạch non (spring barley) |
9,0% ~ 30,0% |
Tiểu hắc mạch (triticale) |
9,0% ~ 30,0% |
Lúa mạch (Oat) |
9,0% ~ 30,0% |
Ngô (Corn) |
9,0% ~ 40,0% |