22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Mô tả thiết bị: |
||
Mã thiết bị |
XP-3118 |
|
Các loại khí đo được |
Khí cháy nổ: mê tan CH4,Isobutane C3H8,propane, Ethanol, Hydrogen, acetylene… |
O2 |
Nguyên tắc đo |
Điện trở đốt nóng xúc tác |
Tế bào điện hóa học |
Phương pháp lấy mẫu |
Chiết mẫu (hút vào bằng bơm). |
|
Dãy đo |
0-100%LEL |
0-25vol% |
Độ chính xác |
±5% giá trị toàn dải đo |
±0.3vol% (tuân theo tieu chẩn JIS T 8201) |
Giới hạn báo động |
Báo động: 20% LEL. |
Giới hạn : 18% Vol. |
Hiển thị nồng độ |
Màn hình LCD với hiển thị số, hiển thị thang đo |
|
Tín hiệu báo động |
Báo động khí: Còi ngắt quãng, đèn đỏ nhấp nháy. Báođộng lỗi thiết bị: Còi liên tục, đèn đỏ nhấp nháy, màn hình sáng |
|
Thiết kế phòng nổ |
Exibd II BT3. |
|
Nguồn điện |
4xAA - Pin khô Alkaline |
|
Thời gian hoạt động |
đến 20 giờ bởi pin alkaline khô. |
|
Nhiệt độ làm việc: |
-10oC đến 40oC |
|
Kích thước (WxHxD) |
82x162x36mm |
|
Trọng lượng |
xấp xì 450g ( không bao gồm pin) |
|
Phụ kiện đi kèm ( tiêu chuẩn) |
Bao da mềm, Ống dẫn mẫu khí với đầu lấy mẫu, dây đeo, Kiểm tra khí, 4 pin AA alkaline khô, giấy lọc khí |
|
Phụ kiện tùy chọn (cộng thêm) |
2-30m ống dẫn mẫu khí, đầu lấy mẫu làm loãng nồng độ khí , phần mềm tải dữ liệu (CD-ROM phần mềm và cáp USB) |