22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Mô tả thiết bị: |
|
Model |
XS-2200 |
Loại khí đo |
Hydrogen Sulfide (H2S) |
Nguyên tắc đo |
Tế bào điện hóa |
Phương pháp lấy mẫu |
Khuếch tán |
Dải đo |
0-30ppm |
Dải đo ( theo yêu cầu khác) |
30.1-100ppm |
Độ phân chia dải đo |
Với mức ngưỡng 0-35ppm: 0.1ppm |
Với mức ngưỡng 0-35ppm: 5 ppm |
|
Độ chính xác |
trong vòng ±1.5ppm ±1 số |
Giới hạn báo động |
Cấp 1: 10ppm Cấp 2: 15ppm |
Thời gian đáp ứng |
<30 giây |
Chế độ hiển thị |
Màn hình LCD (có đèn màn hình) |
Chế độ báo động |
Chuông, đèn đỏ nháy, rung |
Chức năng |
Báo mức pin, lưu giữ giá trị lớn nhất, hiển thị thời gian đo trung bình, các chức năng báo động khác ngoại trừ báo động về khí: cảm biến hư, mức pin còn lại, chức năng hiệu chỉnh không khí hỏng. |
Nhiệt độ hoạt động |
-10oC đến 40oC, 30-85% RH (không đậm đặc). |
Áp suất không khí hoạt động |
Áp suất khí quyển ±10% |
Nguồn điện |
1xAAA - Pin khô Alkaline |
Thời gian hoạt động |
Đến 5000 giờ (ở 20oC với nồng độ khí đo ít hơn 5ppm). |
Kích thước (WxHxD) |
65x64x22mm (không bao gồm phần nhô ra). |
Trọng lượng |
~75g (Bao gồm cả pin) |
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
1 × AAA pin khô alkaline , 1 bộ × phích cắm an toàn. |